70
53
Hết
70 - 53
(36 - 29)
Bảng xếp hạng
ACS KSE Targu Secuie
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | XH | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 11 | 11 | 62.1 | 60 | 2.1 | 7 | 50% |
Chủ | 11 | 7 | 4 | 64.1 | 59.3 | 4.8 | 4 | 64% |
Khách | 11 | 4 | 7 | 60.2 | 60.8 | -0.6 | 8 | 36% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 65.2 | 59 | 6.2 | 70% |
Agronomia Bucuresti
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | XH | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 6 | 16 | 59.4 | 67.3 | -7.9 | 12 | 27% |
Chủ | 11 | 4 | 7 | 61.5 | 67.5 | -6 | 12 | 36% |
Khách | 11 | 2 | 9 | 57.3 | 67.1 | -9.8 | 11 | 18% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 61.9 | 62.6 | -0.7 | 40% |
Thành tích đối đầu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
LNWB
|
Agronomia Bucuresti
ACS KSE Targu Secuie
|
2533 | 5066 |
|
|
Tỷ số quá khứ
ACS KSE Targu Secuie
Agronomia Bucuresti
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
LNWB
|
ACS KSE Targu Secuie
Rapid Bucuresti (W)
|
3229 | 6374 |
|
|
LNWB
|
ACS KSE Targu Secuie
MT Mures (w)
|
3433 | 7375 |
|
|
LNWB
|
Stiinta Constant (W)
ACS KSE Targu Secuie
|
4522 | 7153 |
|
|
LNWB
|
CS Teleorman (W)
ACS KSE Targu Secuie
|
3631 | 6150 |
|
|
LNWB
|
ACS KSE Targu Secuie
CS Teleorman (W)
|
2924 | 6441 |
|
|
LNWB
|
ACS KSE Targu Secuie
CSM U Oradea (w)
|
4423 | 8257 |
|
|
LNWB
|
Agronomia Bucuresti
ACS KSE Targu Secuie
|
2533 | 5066 |
|
|
LNWB
|
Rapid Bucuresti (W)
ACS KSE Targu Secuie
|
3426 | 5949 |
|
|
LNWB
|
MT Mures (w)
ACS KSE Targu Secuie
|
3533 | 6457 |
|
|
LNWB
|
ACS KSE Targu Secuie
Stiinta Constant (W)
|
2034 | 4269 |
|
|
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
LNWB
|
Agronomia Bucuresti
Stiinta Constant (W)
|
3135 | 68 75 |
|
|
LNWB
|
Rapid Bucuresti (W)
Agronomia Bucuresti
|
3830 | 73 59 |
|
|
LNWB
|
CS Teleorman (W)
Agronomia Bucuresti
|
3436 | 72 65 |
|
|
LNWB
|
CSM U Oradea (w)
Agronomia Bucuresti
|
3823 | 73 43 |
|
|
LNWB
|
Agronomia Bucuresti
CSM U Oradea (w)
|
2039 | 55 81 |
|
|
LNWB
|
MT Mures (w)
Agronomia Bucuresti
|
3627 | 77 64 |
|
|
LNWB
|
Agronomia Bucuresti
ACS KSE Targu Secuie
|
2533 | 50 66 |
|
|
LNWB
|
Stiinta Constant (W)
Agronomia Bucuresti
|
3019 | 73 55 |
|
|
LNWB
|
Agronomia Bucuresti
Rapid Bucuresti (W)
|
2632 | 60 59 |
|
|
LNWB
|
Agronomia Bucuresti
CS Teleorman (W)
|
3523 | 61 58 |
|
|
Xu hướng giải đấu
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Thống kê TL Tài Xỉu
ACS KSE Targu Secuie | Agronomia Bucuresti | |||
Thắng | Thua | Thắng | Thua | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
Chủ | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
Khách | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
6 trận gần đây |
- - - - - -
|
- - - - - -
|
ACS KSE Targu Secuie | Agronomia Bucuresti | |||
Tài | Xỉu | Tài | Xỉu | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
Chủ | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
Khách | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
6 trận gần đây |
- - - - - -
|
- - - - - -
|