103
71
Hết
103 - 71
(46 - 30)
Bảng xếp hạng
Ba Yi (w)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | XH | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 31 | 3 | 89.6 | 69 | 20.6 | 2 | 91% |
Chủ | 17 | 14 | 3 | 91.5 | 65.1 | 26.4 | 3 | 82% |
Khách | 17 | 17 | 0 | 87.8 | 73 | 14.8 | 1 | 100% |
trận gần đây | 10 | 8 | 2 | 88.2 | 75 | 13.2 | 80% |
Fujian (w)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | XH | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 7 | 27 | 69.6 | 84.1 | -14.5 | 16 | 21% |
Chủ | 17 | 5 | 12 | 72.8 | 85.8 | -13 | 16 | 29% |
Khách | 17 | 2 | 15 | 66.4 | 82.4 | -16 | 16 | 12% |
trận gần đây | 10 | 2 | 8 | 71.7 | 83.3 | -11.6 | 20% |
Thành tích đối đầu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
FC
|
Fujian (w)
Ba Yi (w)
|
2741 | 4977 |
|
|
Tỷ số quá khứ
Ba Yi (w)
Fujian (w)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
WCBA
|
Shandong (w)
Ba Yi (w)
|
3937 | 104112 |
|
|
WCBA
|
Ba Yi (w)
GuangDong (w)
|
4747 | 9296 |
|
|
WCBA
|
Xinjiang Wojiang (w)
Ba Yi (w)
|
3348 | 6978 |
|
|
WCBA
|
Shanxi TianZe (w)
Ba Yi (w)
|
3154 | 80102 |
|
|
WCBA
|
Jiang Su (w)
Ba Yi (w)
|
3546 | 7782 |
|
|
WCBA
|
ShangHai BaoShan (w)
Ba Yi (w)
|
3444 | 7387 |
|
|
WCBA
|
Ba Yi (w)
Liaoning ZhongDa (W)
|
4126 | 7858 |
|
|
WCBA
|
Ba Yi (w)
Heilongjiang DaQ (w)
|
5628 | 10459 |
|
|
WCBA
|
Ba Yi (w)
Wuhan Shengfan (w)
|
6517 | 10635 |
|
|
WCBA
|
Ba Yi (w)
Chouzhou Bank (w)
|
3732 | 8667 |
|
|
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
WCBA
|
GuangDong (w)
Fujian (w)
|
4327 | 79 63 |
|
|
WCBA
|
Fujian (w)
Xinjiang Wojiang (w)
|
2843 | 59 89 |
|
|
WCBA
|
Fujian (w)
Shanxi TianZe (w)
|
5144 | 104 96 |
|
|
WCBA
|
Jiang Su (w)
Fujian (w)
|
3934 | 89 58 |
|
|
WCBA
|
ShangHai BaoShan (w)
Fujian (w)
|
4834 | 87 72 |
|
|
WCBA
|
Fujian (w)
Liaoning ZhongDa (W)
|
3748 | 65 85 |
|
|
WCBA
|
Fujian (w)
Heilongjiang DaQ (w)
|
4136 | 71 77 |
|
|
WCBA
|
Wuhan Shengfan (w)
Fujian (w)
|
3336 | 65 72 |
|
|
WCBA
|
Chouzhou Bank (w)
Fujian (w)
|
3837 | 81 76 |
|
|
WCBA
|
Fujian (w)
HeNan YiChuan (w)
|
3156 | 71 96 |
|
|
Xu hướng giải đấu
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Thống kê TL Tài Xỉu
Ba Yi (w) | Fujian (w) | |||
Thắng | Thua | Thắng | Thua | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
Chủ | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
Khách | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
6 trận gần đây |
- - - - - -
|
- - - - - -
|
Ba Yi (w) | Fujian (w) | |||
Tài | Xỉu | Tài | Xỉu | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
Chủ | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
Khách | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
6 trận gần đây |
- - - - - -
|
- - - - - -
|