74
91
Hết
74 - 91
(28 - 48)
Bảng xếp hạng
Bryant University
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | XH | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 10 | 20 | 69.6 | 77.1 | -7.5 | 364 | 33% |
Chủ | 14 | 8 | 6 | 72.4 | 74.7 | -2.3 | 279 | 57% |
Khách | 16 | 2 | 14 | 67.1 | 79.2 | -12.1 | 322 | 12% |
trận gần đây | 10 | 2 | 8 | 72.3 | 76.7 | -4.4 | 20% |
Hartford
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | XH | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 19 | 14 | 75.3 | 72.7 | 2.6 | 168 | 58% |
Chủ | 15 | 10 | 5 | 75.3 | 67.8 | 7.5 | 198 | 67% |
Khách | 18 | 9 | 9 | 75.3 | 76.8 | -1.5 | 62 | 50% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 77.5 | 71.8 | 5.7 | 70% |
Thành tích đối đầu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
NCAA
|
Hartford
Bryant University
|
3342 | 7378 |
|
|
Tỷ số quá khứ
Bryant University
Hartford
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
NCAA
|
Columbia
Bryant University
|
4342 | 9068 |
B
|
156
T
|
NCAA
|
Bryant University
New Hampshire
|
2939 | 7565 |
|
|
NCAA
|
Bryant University
Yale
|
3452 | 61103 |
B
B
|
152.5
72.5
T
T
|
NCAA
|
Brown
Bryant University
|
3721 | 8460 |
B
B
|
155
73.5
X
X
|
NCAA
|
Navy
Bryant University
|
3427 | 8379 |
T
|
141.5
T
|
NCAA
|
Bryant University
St. Peter's
|
3132 | 7163 |
T
|
141.5
X
|
NCAA
|
Seattle
Bryant University
|
3324 | 8259 |
B
B
|
153.5
72.5
X
X
|
NCAA
|
Rhode Island
Bryant University
|
4932 | 9763 |
B
|
151.5
T
|
NCAA
|
Fairleigh Dickinson
Bryant University
|
4034 | 8783 |
|
|
NCAA
|
Bryant University
Sacred Heart
|
4854 | 8494 |
|
|
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
NCAA
|
Duke Blue Devils
Hartford
|
3324 | 84 54 |
T
|
159
X
|
NCAA
|
Hartford
Bowling Green
|
3223 | 76 63 |
|
|
NCAA
|
Sacred Heart
Hartford
|
4941 | 98 89 |
B
B
|
147.5
69.5
T
T
|
NCAA
|
Hartford
Western New England
|
4519 | 93 53 |
|
|
NCAA
|
Iona Gaels
Hartford
|
3833 | 80 75 |
|
|
NCAA
|
Utah Valley State
Hartford
|
2735 | 65 72 |
T
T
|
143
67.5
X
X
|
NCAA
|
Quinnipiac
Hartford
|
2235 | 54 68 |
T
|
142.5
X
|
NCAA
|
Mississippi State
Hartford
|
4329 | 77 59 |
T
B
|
147.5
69.5
X
T
|
NCAA
|
Utah State
Hartford
|
5331 | 100 73 |
B
|
152.5
T
|
NCAA
|
Hartford
Central Connecticut State
|
4036 | 68 75 |
B
|
142.5
T
|
Xu hướng giải đấu
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Thống kê TL Tài Xỉu
Bryant University | Hartford | |||
Thắng | Thua | Thắng | Thua | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 2(29%) | 5(71%) | 4(57%) | 3(43%) |
Chủ | 1(50%) | 1(50%) | 0(0%) | 1(100%) |
Khách | 1(20%) | 4(80%) | 4(67%) | 2(33%) |
6 trận gần đây |
B B B T T B
|
T B T T T B
|
Bryant University | Hartford | |||
Tài | Xỉu | Tài | Xỉu | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 4(57%) | 3(43%) | 3(43%) | 4(57%) |
Chủ | 1(50%) | 1(50%) | 1(100%) | 0(0%) |
Khách | 3(60%) | 2(40%) | 2(33%) | 4(67%) |
6 trận gần đây |
T T X T X X
|
X T X X X T
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Bryant University
Hartford
Giờ | Đội bóng | Tỷ số | +/- | HDP |
---|---|---|---|---|
NCAA
|
Bryant University Hartford | 74 91 | -17 |
B
|
NCAA
|
Bryant University Richmond | 71 76 | -5 |
T
|
Giờ | Đội bóng | Tỷ số | +/- | HDP |
---|---|---|---|---|
NCAA
|
Hartford Binghamton | 72 60 | 12 |
T
|
NCAA
|
Bryant University Hartford | 74 91 | -17 |
T
|
NCAA
|
Hartford New Hampshire | 71 60 | 11 |
T
|