84
58
Hết
84 - 58
(35 - 27)
Bảng xếp hạng
Nữ CBK Mersin
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | XH | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 23 | 3 | 90.5 | 65.8 | 24.7 | 1 | 88% |
Chủ | 13 | 12 | 1 | 95.2 | 63.7 | 31.5 | 2 | 92% |
Khách | 13 | 11 | 2 | 85.9 | 67.9 | 18 | 1 | 85% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 95 | 68 | 27 | 70% |
Umea Woman's
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | XH | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 19 | 1 | 85.5 | 64.6 | 20.9 | 1 | 95% |
Chủ | 10 | 9 | 1 | 85.6 | 67.3 | 18.3 | 1 | 90% |
Khách | 10 | 10 | 0 | 85.4 | 61.8 | 23.6 | 1 | 100% |
trận gần đây | 10 | 9 | 1 | 85.5 | 65.7 | 19.8 | 90% |
Thành tích đối đầu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
WEB
|
Umea Woman's
CBK Mersin Women
|
2448 | 5491 |
|
|
Tỷ số quá khứ
Nữ CBK Mersin
Umea Woman's
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
WTBL
|
Mersin BSB Women's
CBK Mersin Women
|
3238 | 7080 |
|
|
WEB
|
CBK Mersin Women
Botas Spor Woman's
|
3638 | 8463 |
|
|
WTBL
|
CBK Mersin Women
Antalya BSB (W)
|
4229 | 9682 |
|
|
WEB
|
Beroe Women's
CBK Mersin Women
|
3954 | 8297 |
|
|
WTBL
|
Istanbul U W
CBK Mersin Women
|
2837 | 5690 |
|
|
WTBL
|
CBK Mersin Women
Bodrum Women's
|
6124 | 10554 |
|
|
WEB
|
Umea Woman's
CBK Mersin Women
|
2448 | 5491 |
|
|
WTBL
|
Galatasaray Woman's
CBK Mersin Women
|
3237 | 6470 |
|
|
WEB
|
Botas Spor Woman's
CBK Mersin Women
|
3253 | 6385 |
|
|
WTBL
|
CBK Mersin Women
Adana Aski Women's
|
5333 | 10755 |
|
|
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
WEB
|
Umea Woman's
Beroe Women's
|
3345 | 72 77 |
|
|
WEB
|
Botas Spor Woman's
Umea Woman's
|
3636 | 89 67 |
|
|
WSBL
|
Visby Ladies Woman's
Umea Woman's
|
3545 | 71 83 |
|
|
WEB
|
Umea Woman's
CBK Mersin Women
|
2448 | 54 91 |
|
|
WEB
|
Beroe Women's
Umea Woman's
|
4430 | 68 67 |
|
|
WSBL
|
Umea Woman's
Norrkoping Dolphins Woman's
|
4234 | 74 60 |
|
|
WEB
|
Umea Woman's
Botas Spor Woman's
|
4336 | 65 82 |
|
|
WSBL
|
Marbo Basket Woman's
Umea Woman's
|
3345 | 65 97 |
|
|
WSBL
|
Umea Woman's
Uppsala Basket Wome
|
5831 | 115 68 |
|
|
WSBL
|
Umea Woman's
WeSp Women''s
|
4936 | 84 70 |
|
|
Xu hướng giải đấu
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Thống kê TL Tài Xỉu
Nữ CBK Mersin | Umea Woman's | |||
Thắng | Thua | Thắng | Thua | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 1(50%) | 1(50%) | 0(0%) | 0(0%) |
Chủ | 0(0%) | 1(100%) | 0(0%) | 0(0%) |
Khách | 1(100%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
6 trận gần đây |
T B - - - -
|
- - - - - -
|
Nữ CBK Mersin | Umea Woman's | |||
Tài | Xỉu | Tài | Xỉu | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 1(50%) | 1(50%) | 0(0%) | 0(0%) |
Chủ | 0(0%) | 1(100%) | 0(0%) | 0(0%) |
Khách | 1(100%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
6 trận gần đây |
T X - - - -
|
- - - - - -
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Nữ CBK Mersin
Umea Woman's
Giờ | Đội bóng | Tỷ số | +/- | HDP |
---|---|---|---|---|
WEB
|
CBK Mersin Women Umea Woman's | 84 58 | 26 |
B
|
Giờ | Đội bóng | Tỷ số | +/- | HDP |
---|---|---|---|---|
WEB
|
CBK Mersin Women Umea Woman's | 84 58 | 26 |
T
|