82
64
Hết
82 - 64
(39 - 34)
Bảng xếp hạng
GuangDong (w)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | XH | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 32 | 2 | 85.3 | 68.1 | 17.2 | 1 | 94% |
Chủ | 17 | 16 | 1 | 86.9 | 66.1 | 20.8 | 1 | 94% |
Khách | 17 | 16 | 1 | 83.6 | 70.2 | 13.4 | 2 | 94% |
trận gần đây | 10 | 9 | 1 | 82.1 | 70 | 12.1 | 90% |
SiChuan JinQiang (w)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | XH | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 17 | 17 | 72.8 | 71.6 | 1.2 | 9 | 50% |
Chủ | 17 | 12 | 5 | 76.1 | 67.8 | 8.3 | 7 | 71% |
Khách | 17 | 5 | 12 | 69.5 | 75.4 | -5.9 | 11 | 29% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 71.3 | 72.1 | -0.8 | 60% |
Thành tích đối đầu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
WCBA
|
GuangDong (w)
SiChuan JinQiang (w)
|
4724 | 8348 |
|
144.5
X
|
WCBA
|
SiChuan JinQiang (w)
GuangDong (w)
|
3439 | 6271 |
|
|
WCBA
|
SiChuan JinQiang (w)
GuangDong (w)
|
3429 | 5675 |
|
|
WCBA
|
GuangDong (w)
SiChuan JinQiang (w)
|
4541 | 8875 |
T
|
143.5
T
|
WCBA
|
SiChuan JinQiang (w)
GuangDong (w)
|
3740 | 8382 |
B
|
164.5
T
|
WCBA
|
GuangDong (w)
SiChuan JinQiang (w)
|
4539 | 8577 |
B
|
158.5
T
|
Tỷ số quá khứ
GuangDong (w)
SiChuan JinQiang (w)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
WCBA
|
GuangDong (w)
Fujian (w)
|
4327 | 7963 |
|
|
WCBA
|
Ba Yi (w)
GuangDong (w)
|
4747 | 9296 |
|
|
WCBA
|
GuangDong (w)
Shandong (w)
|
4630 | 7974 |
|
|
WCBA
|
GuangDong (w)
Xinjiang Wojiang (w)
|
4432 | 9073 |
|
|
WCBA
|
Shanxi TianZe (w)
GuangDong (w)
|
2853 | 7995 |
|
|
WCBA
|
GuangDong (w)
Jiang Su (w)
|
4038 | 8672 |
|
|
WCBA
|
GuangDong (w)
ShangHai BaoShan (w)
|
4331 | 8963 |
|
|
WCBA
|
Liaoning ZhongDa (W)
GuangDong (w)
|
2636 | 6783 |
|
|
WCBA
|
Heilongjiang DaQ (w)
GuangDong (w)
|
3741 | 5579 |
|
|
WCBA
|
Wuhan Shengfan (w)
GuangDong (w)
|
1759 | 43105 |
|
|
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
WCBA
|
SiChuan JinQiang (w)
Xinjiang Wojiang (w)
|
4751 | 82 101 |
|
|
WCBA
|
SiChuan JinQiang (w)
Shanxi TianZe (w)
|
5126 | 106 59 |
|
|
WCBA
|
Jiang Su (w)
SiChuan JinQiang (w)
|
4333 | 80 64 |
|
|
WCBA
|
ShangHai BaoShan (w)
SiChuan JinQiang (w)
|
3733 | 80 66 |
|
|
WCBA
|
SiChuan JinQiang (w)
Liaoning ZhongDa (W)
|
4034 | 78 74 |
|
|
WCBA
|
SiChuan JinQiang (w)
Heilongjiang DaQ (w)
|
3433 | 75 68 |
|
|
WCBA
|
Wuhan Shengfan (w)
SiChuan JinQiang (w)
|
2638 | 66 85 |
|
|
WCBA
|
Chouzhou Bank (w)
SiChuan JinQiang (w)
|
3531 | 84 77 |
|
|
WCBA
|
SiChuan JinQiang (w)
HeNan YiChuan (w)
|
3125 | 73 56 |
|
|
WCBA
|
hebei (w)
SiChuan JinQiang (w)
|
3826 | 75 60 |
|
|
Xu hướng giải đấu
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Thống kê TL Tài Xỉu
GuangDong (w) | SiChuan JinQiang (w) | |||
Thắng | Thua | Thắng | Thua | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
Chủ | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
Khách | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
6 trận gần đây |
- - - - - -
|
- - - - - -
|
GuangDong (w) | SiChuan JinQiang (w) | |||
Tài | Xỉu | Tài | Xỉu | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
Chủ | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
Khách | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
6 trận gần đây |
- - - - - -
|
- - - - - -
|