74
64
Hết
74 - 64
(29 - 30)
Bảng xếp hạng
Nữ Henan
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | XH | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 17 | 17 | 73.1 | 69.5 | 3.6 | 10 | 50% |
Chủ | 17 | 10 | 7 | 75.9 | 67.2 | 8.7 | 10 | 59% |
Khách | 17 | 7 | 10 | 70.4 | 71.8 | -1.4 | 9 | 41% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 71.7 | 71.7 | 0 | 30% |
Liaoning ZhongDa (W)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | XH | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 11 | 23 | 67.9 | 70.6 | -2.7 | 14 | 32% |
Chủ | 17 | 9 | 8 | 69.1 | 66.2 | 2.9 | 13 | 53% |
Khách | 17 | 2 | 15 | 66.8 | 75 | -8.2 | 14 | 12% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 66.2 | 68.3 | -2.1 | 30% |
Thành tích đối đầu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
WCBA
|
Liaoning ZhongDa (W)
HeNan YiChuan (w)
|
3440 | 7273 |
T
|
156.5
X
|
WCBA
|
HeNan YiChuan (w)
Liaoning ZhongDa (W)
|
4548 | 7188 |
B
|
145.5
T
|
WCBA
|
Liaoning ZhongDa (W)
HeNan YiChuan (w)
|
2936 | 6769 |
T
|
147.5
X
|
WCBA
|
HeNan YiChuan (w)
Liaoning ZhongDa (W)
|
3640 | 7280 |
B
|
140.5
T
|
WCBA
|
HeNan YiChuan (w)
Liaoning ZhongDa (W)
|
3634 | 7262 |
|
|
WCBA
|
HeNan YiChuan (w)
Liaoning ZhongDa (W)
|
3724 | 7557 |
T
|
140.5
X
|
WCBA
|
Liaoning ZhongDa (W)
HeNan YiChuan (w)
|
4531 | 7356 |
|
|
WCBA
|
Liaoning ZhongDa (W)
HeNan YiChuan (w)
|
4627 | 8560 |
|
|
WCBA
|
Liaoning ZhongDa (W)
HeNan YiChuan (w)
|
3729 | 8970 |
B
|
134.5
T
|
WCBA
|
HeNan YiChuan (w)
Liaoning ZhongDa (W)
|
2736 | 5970 |
|
|
Tỷ số quá khứ
Nữ Henan
Liaoning ZhongDa (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
WCBA
|
HeNan YiChuan (w)
Heilongjiang DaQ (w)
|
5430 | 10254 |
|
|
WCBA
|
Wuhan Shengfan (w)
HeNan YiChuan (w)
|
2246 | 6387 |
|
|
WCBA
|
Chouzhou Bank (w)
HeNan YiChuan (w)
|
2735 | 6672 |
|
|
WCBA
|
HeNan YiChuan (w)
Shandong (w)
|
4841 | 8166 |
|
|
WCBA
|
hebei (w)
HeNan YiChuan (w)
|
3941 | 7770 |
|
|
WCBA
|
HeNan YiChuan (w)
Tianjin (w)
|
4125 | 7351 |
|
|
WCBA
|
HeNan YiChuan (w)
Beijing Ducks (w)
|
3641 | 6973 |
|
|
WCBA
|
HeNan YiChuan (w)
Shanxi Zhuyeqing (w)
|
3841 | 6777 |
|
|
WCBA
|
SiChuan JinQiang (w)
HeNan YiChuan (w)
|
3125 | 7356 |
|
|
WCBA
|
Fujian (w)
HeNan YiChuan (w)
|
3156 | 7196 |
|
|
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
WCBA
|
hebei (w)
Liaoning ZhongDa (W)
|
2930 | 75 70 |
|
|
WCBA
|
Liaoning ZhongDa (W)
Tianjin (w)
|
5033 | 88 70 |
|
|
WCBA
|
Liaoning ZhongDa (W)
Beijing Ducks (w)
|
3024 | 58 45 |
|
|
WCBA
|
Liaoning ZhongDa (W)
Shanxi Zhuyeqing (w)
|
3443 | 63 82 |
|
|
WCBA
|
SiChuan JinQiang (w)
Liaoning ZhongDa (W)
|
4034 | 78 74 |
|
|
WCBA
|
Fujian (w)
Liaoning ZhongDa (W)
|
3748 | 65 85 |
|
|
WCBA
|
Ba Yi (w)
Liaoning ZhongDa (W)
|
4126 | 78 58 |
|
|
WCBA
|
Liaoning ZhongDa (W)
GuangDong (w)
|
2636 | 67 83 |
|
|
WCBA
|
Liaoning ZhongDa (W)
Xinjiang Wojiang (w)
|
4335 | 66 71 |
|
|
WCBA
|
Shanxi TianZe (w)
Liaoning ZhongDa (W)
|
4338 | 86 67 |
|
|
Xu hướng giải đấu
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Thống kê TL Tài Xỉu
Nữ Henan | Liaoning ZhongDa (W) | |||
Thắng | Thua | Thắng | Thua | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
Chủ | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
Khách | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
6 trận gần đây |
- - - - - -
|
- - - - - -
|
Nữ Henan | Liaoning ZhongDa (W) | |||
Tài | Xỉu | Tài | Xỉu | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
Chủ | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
Khách | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
6 trận gần đây |
- - - - - -
|
- - - - - -
|