87
88
Hết
87 - 88
(47 - 42)
Bảng xếp hạng
Dynamic
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | XH | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 20 | 6 | 86 | 75 | 11 | 3 | 77% |
Chủ | 13 | 11 | 2 | 85.7 | 74.1 | 11.6 | 3 | 85% |
Khách | 13 | 9 | 4 | 86.4 | 75.9 | 10.5 | 2 | 69% |
trận gần đây | 10 | 8 | 2 | 87.1 | 77.6 | 9.5 | 80% |
Thành tích đối đầu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
ABL D2
|
Lovcen
KK Dynamic
|
5034 | 8573 |
|
|
ABL D2
|
KK Dynamic
Lovcen
|
3131 | 7266 |
|
|
Tỷ số quá khứ
Dynamic
Lovcen
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
KLS
|
Vojvodina
KK Dynamic
|
3251 | 7085 |
|
|
ABL D2
|
Lastovka Domzale
KK Dynamic
|
3839 | 8267 |
|
|
KLS
|
OKK Beograd
KK Dynamic
|
3943 | 7084 |
|
|
KLS
|
KK Dynamic
KK Metalac
|
3547 | 8587 |
|
|
KLS
|
KK Dynamic
KK Mladost Zemun
|
4938 | 10075 |
|
|
ABL D2
|
KK Dynamic
Borac
|
4358 | 8998 |
|
|
KLS
|
Hemofarm
KK Dynamic
|
3651 | 7996 |
|
|
ABL D2
|
KK Torus Skopje
KK Dynamic
|
3635 | 8474 |
|
|
KLS
|
KK Dynamic
Subotica Spartak
|
4532 | 8557 |
|
|
ABL D2
|
KK Dynamic
Sarajevo
|
4034 | 7974 |
|
|
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
ABL D2
|
Lovcen
Hemofarm
|
4535 | 81 66 |
|
|
ABL D2
|
CO Split
Lovcen
|
3743 | 71 78 |
|
|
ABL D2
|
Lovcen
HKK Zrinjski HT Mostar
|
4226 | 83 73 |
|
|
ABL D2
|
Lovcen
Domzale
|
4627 | 79 58 |
|
|
ABL D2
|
Lastovka Domzale
Lovcen
|
3932 | 77 74 |
|
|
ABL D2
|
Lovcen
Borac
|
3631 | 75 70 |
|
|
ABL D2
|
KK Torus Skopje
Lovcen
|
4345 | 100 90 |
|
|
ABL D2
|
Lovcen
Sarajevo
|
3341 | 68 74 |
|
|
ABL D2
|
Sutjeska
Lovcen
|
4438 | 81 71 |
|
|
ABL D2
|
Lovcen
Rogaska
|
3630 | 72 71 |
|
|
Xu hướng giải đấu
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Thống kê TL Tài Xỉu
Dynamic | Lovcen | |||
Thắng | Thua | Thắng | Thua | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
Chủ | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
Khách | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
6 trận gần đây |
- - - - - -
|
- - - - - -
|
Dynamic | Lovcen | |||
Tài | Xỉu | Tài | Xỉu | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
Chủ | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
Khách | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
6 trận gần đây |
- - - - - -
|
- - - - - -
|