124
76
Hết
124 - 76
(70 - 35)
Bảng xếp hạng
Clippers (Liên đoàn miền Tây)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | XH | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 82 | 48 | 34 | 115.1 | 114.3 | 0.8 | 8 | 59% |
Chủ | 41 | 26 | 15 | 117.9 | 114.6 | 3.3 | 8 | 63% |
Khách | 41 | 22 | 19 | 112.4 | 114 | -1.6 | 4 | 54% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 118.6 | 118.9 | -0.3 | 60% |
Tỷ số quá khứ
Clippers
Heat Haifa
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
NBA
|
Clippers
Nuggets
|
6164 | 109103 |
T
B
|
228.5
113.5
X
T
|
NBA
|
Lakers
Clippers
|
5051 | 87103 |
T
T
|
225.5
113.5
X
X
|
NBA
|
Clippers
Timberwolves
|
6953 | 128101 |
T
T
|
224.5
112.5
T
T
|
NBA
|
Clippers
Kings
|
5954 | 11091 |
B
B
|
205.5
103.5
X
T
|
NBASL
|
Clippers
Hawks
|
3847 | 8197 |
B
B
|
172.5
86.5
T
X
|
NBASL
|
Lakers
Clippers
|
4036 | 8269 |
B
B
|
168.5
84.5
X
X
|
NBASL
|
Wizards
Clippers
|
3450 | 7489 |
T
T
|
168.5
84.5
X
X
|
NBASL
|
Rockets
Clippers
|
5642 | 10490 |
B
B
|
170.5
85.5
T
T
|
NBASL
|
Clippers
Kings
|
4245 | 8878 |
T
B
|
164
82.5
T
T
|
NBASL
|
Warriors
Clippers
|
4239 | 7771 |
B
B
|
165.5
82.5
X
X
|
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
NBA
|
Kings
Heat Haifa
|
6656 | 132 100 |
B
T
|
203.5
102.5
T
T
|
IPL
|
Heat Haifa
Hapoel
|
4731 | 84 78 |
T
|
166
X
|
IPL
|
Gilboa Galil
Heat Haifa
|
4948 | 84 105 |
T
|
163
T
|
IPL
|
Bnei
Heat Haifa
|
3930 | 78 64 |
B
|
159
X
|
IPL
|
Heat Haifa
Ironi Nes Ziona
|
3433 | 76 89 |
B
|
164.5
T
|
IPL
|
Maccabi Rishon LeZio
Heat Haifa
|
3734 | 79 92 |
T
|
161
T
|
IPL
|
Heat Haifa
Ironi
|
3330 | 67 63 |
T
|
160
X
|
IPL
|
Hapoel Eilat
Heat Haifa
|
3734 | 77 75 |
T
|
158
X
|
IPL
|
Heat Haifa
Hapoel
|
3431 | 68 71 |
T
|
161.5
X
|
IPL
|
Heat Haifa
Hapoel Tel-Aviv
|
3046 | 77 87 |
B
|
165
X
|
Xu hướng giải đấu
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Thống kê TL Tài Xỉu
Clippers | Heat Haifa | |||
Thắng | Thua | Thắng | Thua | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 3(75%) | 1(25%) | 0(0%) | 1(100%) |
Chủ | 2(67%) | 1(33%) | 0(0%) | 0(0%) |
Khách | 1(100%) | 0(0%) | 0(0%) | 1(100%) |
6 trận gần đây |
T T T B - -
|
B - - - - -
|
Clippers | Heat Haifa | |||
Tài | Xỉu | Tài | Xỉu | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 1(25%) | 3(75%) | 1(100%) | 0(0%) |
Chủ | 1(33%) | 2(67%) | 0(0%) | 0(0%) |
Khách | 0(0%) | 1(100%) | 1(100%) | 0(0%) |
6 trận gần đây |
X X T X - -
|
T - - - - -
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Clippers
Heat Haifa
Giờ | Đội bóng | Tỷ số | +/- | HDP |
---|---|---|---|---|
NBA
|
Clippers Heat Haifa | 124 76 | 48 |
T
|
Giờ | Đội bóng | Tỷ số | +/- | HDP |
---|---|---|---|---|
NBA
|
Clippers Heat Haifa | 124 76 | 48 |
B
|