55
93
Hết
55 - 93
(31 - 51)
Bảng xếp hạng
Targu Mures Women
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | XH | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 13 | 9 | 63.6 | 62.1 | 1.5 | 5 | 59% |
Chủ | 11 | 6 | 5 | 63.5 | 65.5 | -2 | 5 | 55% |
Khách | 11 | 7 | 4 | 63.8 | 58.7 | 5.1 | 4 | 64% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 65.7 | 60 | 5.7 | 60% |
Nữ CSM Constanta
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | XH | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 15 | 9 | 67.5 | 61.7 | 5.8 | 4 | 62% |
Chủ | 12 | 8 | 4 | 63.8 | 58.8 | 5 | 3 | 67% |
Khách | 12 | 7 | 5 | 71.2 | 64.6 | 6.6 | 3 | 58% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 58.8 | 68.2 | -9.4 | 30% |
Thành tích đối đầu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
LNWB
|
Phoenix Constant (W)
Targu Mures Women
|
4231 | 7361 |
|
|
Tỷ số quá khứ
Targu Mures Women
Nữ CSM Constanta
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
LNWB
|
Targu Mures Women
CSM U Oradea (w)
|
1732 | 4562 |
|
|
LNWB
|
ACS KSE Targu Secuie
Targu Mures Women
|
3433 | 7375 |
|
|
LNWB
|
Targu Mures Women
Rapid Bucuresti (W)
|
2747 | 4669 |
|
|
LNWB
|
Targu Mures Women
CS Teleorman (W)
|
3233 | 5946 |
|
|
LNWB
|
Targu Mures Women
Agronomia Bucuresti
|
3627 | 7764 |
|
|
LNWB
|
Phoenix Constant (W)
Targu Mures Women
|
4231 | 7361 |
|
|
LNWB
|
CS Teleorman (W)
Targu Mures Women
|
2429 | 4957 |
|
|
LNWB
|
CSM U Oradea (w)
Targu Mures Women
|
2824 | 5853 |
|
|
LNWB
|
Targu Mures Women
ACS KSE Targu Secuie
|
3533 | 6457 |
|
|
LNWB
|
Rapid Bucuresti (W)
Targu Mures Women
|
3845 | 6874 |
|
|
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
LNWB
|
Phoenix Constant (W)
CS Teleorman (W)
|
4123 | 66 41 |
|
|
LNWB
|
Agronomia Bucuresti
Phoenix Constant (W)
|
3135 | 68 75 |
|
|
LNWB
|
CSM U Oradea (w)
Phoenix Constant (W)
|
2248 | 43 77 |
|
|
LNWB
|
Phoenix Constant (W)
ACS KSE Targu Secuie
|
4522 | 71 53 |
|
|
LNWB
|
CS Teleorman (W)
Phoenix Constant (W)
|
3138 | 50 74 |
|
|
LNWB
|
Rapid Bucuresti (W)
Phoenix Constant (W)
|
3236 | 52 84 |
|
|
LNWB
|
Phoenix Constant (W)
Targu Mures Women
|
4231 | 73 61 |
|
|
LNWB
|
Phoenix Constant (W)
Agronomia Bucuresti
|
3019 | 73 55 |
|
|
LNWB
|
Phoenix Constant (W)
CSM U Oradea (w)
|
3428 | 74 42 |
|
|
LNWB
|
ACS KSE Targu Secuie
Phoenix Constant (W)
|
2034 | 42 69 |
|
|
Xu hướng giải đấu
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Thống kê TL Tài Xỉu
Targu Mures Women | Nữ CSM Constanta | |||
Thắng | Thua | Thắng | Thua | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
Chủ | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
Khách | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
6 trận gần đây |
- - - - - -
|
- - - - - -
|
Targu Mures Women | Nữ CSM Constanta | |||
Tài | Xỉu | Tài | Xỉu | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
Chủ | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
Khách | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
6 trận gần đây |
- - - - - -
|
- - - - - -
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Targu Mures Women
Nữ CSM Constanta
Giờ | Đội bóng | Tỷ số | +/- | HDP |
---|---|---|---|---|
LNWB
|
Targu Mures Women Arad WUniv (w) | 56 80 | -24 |
B
|
LNWB
|
Targu Mures Women Phoenix Constant (W) | 55 93 | -38 |
B
|
Giờ | Đội bóng | Tỷ số | +/- | HDP |
---|---|---|---|---|
LNWB
|
CSM U Oradea (w) Phoenix Constant (W) | 46 71 | -25 |
T
|
LNWB
|
Targu Mures Women Phoenix Constant (W) | 55 93 | -38 |
T
|