103
67
Hết
103 - 67
(0 - 0)
Bảng xếp hạng
Antwerp Giants
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | XH | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 30 | 6 | 85.1 | 70.6 | 14.5 | 1 | 83% |
Chủ | 18 | 15 | 3 | 86.2 | 71 | 15.2 | 1 | 83% |
Khách | 18 | 15 | 3 | 84 | 70.2 | 13.8 | 1 | 83% |
trận gần đây | 10 | 10 | 0 | 91.4 | 67.5 | 23.9 | 100% |
Tỷ số quá khứ
Antwerp Giants
Latem De Pinte
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
BC League
|
Techasas
Giants
|
4041 | 8791 |
T
|
159.5
T
|
BLB
|
Giants
Belgacom
|
3941 | 9268 |
|
|
BC League
|
Giants
Cantu
|
4645 | 10094 |
T
|
161.5
T
|
BC League
|
Cantu
Giants
|
4042 | 7684 |
T
|
158
T
|
BC League
|
Giants
AEK
|
3928 | 7655 |
T
|
155.5
X
|
BC League
|
AEK
Giants
|
3838 | 7483 |
T
|
154.5
T
|
FC
|
Giants
MBC
|
3836 | 8169 |
|
|
FC
|
Giants
Gravelines
|
3739 | 6982 |
|
|
BLB
|
Oostende
Giants
|
3930 | 7867 |
|
|
BLB
|
Giants
Oostende
|
3431 | 6674 |
|
|
Xu hướng giải đấu
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Thống kê TL Tài Xỉu
Antwerp Giants | Latem De Pinte | |||
Thắng | Thua | Thắng | Thua | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 5(100%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
Chủ | 2(100%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
Khách | 3(100%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
6 trận gần đây |
T T T T T -
|
- - - - - -
|
Antwerp Giants | Latem De Pinte | |||
Tài | Xỉu | Tài | Xỉu | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 4(80%) | 1(20%) | 0(0%) | 0(0%) |
Chủ | 1(50%) | 1(50%) | 0(0%) | 0(0%) |
Khách | 3(100%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
6 trận gần đây |
T T T X T -
|
- - - - - -
|