93
84
Hết
93 - 84
(36 - 28)
Bảng xếp hạng
Nữ CSP Nantes
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | XH | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 6 | 16 | 65.8 | 78.5 | -12.7 | 11 | 27% |
Chủ | 11 | 4 | 7 | 67.2 | 76.8 | -9.6 | 11 | 36% |
Khách | 11 | 2 | 9 | 64.4 | 80.1 | -15.7 | 11 | 18% |
trận gần đây | 10 | 2 | 8 | 64.3 | 78.6 | -14.3 | 20% |
Nữ KP Brno
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | XH | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 15 | 5 | 74.4 | 63.2 | 11.2 | 2 | 75% |
Chủ | 10 | 8 | 2 | 74.3 | 61.3 | 13 | 2 | 80% |
Khách | 10 | 7 | 3 | 74.5 | 65.2 | 9.3 | 2 | 70% |
trận gần đây | 10 | 8 | 2 | 67.7 | 60.6 | 7.1 | 80% |
Thành tích đối đầu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
WEB
|
KP Brno Women
Nantes W
|
3551 | 5884 |
|
|
Tỷ số quá khứ
Nữ CSP Nantes
Nữ KP Brno
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
LFB
|
Nantes W
ROCHE VENDEE BC W
|
2835 | 6278 |
B
|
148.5
X
|
WEB
|
Aluinvent DVTK Woman's
Nantes W
|
3527 | 7956 |
|
|
LFB
|
Mondeville Women
Nantes W
|
3037 | 6465 |
B
|
145
X
|
WEB
|
Nantes W
Umana (w)
|
3337 | 6357 |
T
|
141.5
X
|
LFB
|
Nantes W
FWBL
|
3044 | 52108 |
B
|
139
T
|
LFB
|
GBTW
Nantes W
|
3629 | 6057 |
T
|
143.5
X
|
WEB
|
KP Brno Women
Nantes W
|
3551 | 5884 |
|
|
LFB
|
Nantes W
ESB Lille Metropole
|
3940 | 7469 |
T
|
141
T
|
WEB
|
Nantes W
Aluinvent DVTK Woman's
|
4345 | 8797 |
|
|
LFB
|
Nantes W
Basket Landes (W)
|
3647 | 7279 |
B
|
141.5
T
|
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
FC
|
Zabiny Brno Women
KP Brno Women
|
3526 | 73 54 |
|
|
WEB
|
Umana (w)
KP Brno Women
|
4228 | 76 53 |
|
|
CWZBL
|
KP Brno Women
Slovanka Womens
|
4019 | 88 42 |
|
|
WEB
|
KP Brno Women
Aluinvent DVTK Woman's
|
3842 | 70 83 |
B
|
146.5
T
|
CWZBL
|
Kara (W)
KP Brno Women
|
5233 | 93 70 |
|
|
WEB
|
KP Brno Women
Nantes W
|
3551 | 58 84 |
|
|
CWZBL
|
KP Brno Women
ZVVZ USK Prague Woman's
|
3459 | 63 96 |
|
|
WEB
|
KP Brno Women
Umana (w)
|
3629 | 66 64 |
|
|
CWZBL
|
Trikala W
KP Brno Women
|
3741 | 78 74 |
|
|
WEB
|
Aluinvent DVTK Woman's
KP Brno Women
|
4423 | 77 59 |
|
|
Xu hướng giải đấu
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Thống kê TL Tài Xỉu
Nữ CSP Nantes | Nữ KP Brno | |||
Thắng | Thua | Thắng | Thua | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 3(33%) | 6(67%) | 0(0%) | 1(100%) |
Chủ | 2(40%) | 3(60%) | 0(0%) | 1(100%) |
Khách | 1(25%) | 3(75%) | 0(0%) | 0(0%) |
6 trận gần đây |
B B T B T T
|
B - - - - -
|
Nữ CSP Nantes | Nữ KP Brno | |||
Tài | Xỉu | Tài | Xỉu | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 4(44%) | 5(56%) | 1(100%) | 0(0%) |
Chủ | 3(60%) | 2(40%) | 1(100%) | 0(0%) |
Khách | 1(25%) | 3(75%) | 0(0%) | 0(0%) |
6 trận gần đây |
X X X T X T
|
T - - - - -
|