93
132
Hết
93 - 132
(35 - 71)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - |
Tỷ số trực tuyến
Đội bóng | 1 | 2 | 3 | 4 | Phụ | FT |
---|---|---|---|---|---|---|
Kings | 10 | 25 | 37 | 21 | 0 | 93 |
Jazz | 39 | 32 | 30 | 31 | 0 | 132 |
Cầu thủ chơi hay nhất
-
Bagley M.17Ghi điểm18Gobert R.
-
Bagley M.8Board7Gobert R.
-
Hield B.7Kiến tạo6Rubio R.
Số liệu đội bóng
-
32/93(34.4%) Ghi bàn/Ném bóng 51/85(60.0%)
-
3/18(16.7%) Ghi bàn/Cú ném 3 điểm 14/30(46.7%)
-
26/37(70.3%) Ghi bàn/Ném phạt 16/19(84.2%)
-
34 Tranh bóng bật bảng 51
-
19 Kiến tạo 31
-
12 Cướp bóng 11
-
2 Chắn bóng trên không 5
-
21 Phạm lỗi 32
-
16 Số bàn thua 21
-
12 Tấn công nhanh 6
-
40 Bóng bên trong 46
-
0 Dẫn điểm 38
Sacramento Kings Dữ liệu thống kê
Tên | Số lần ra sân | Tổng số ném | Ném 3 điểm | Rebound | Chắn bóng | Kiến tạo | Phạm lỗi | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ferrell Y. | 18 | 0-3 | 0-0 | 4-4 | 1 | 1 | 3 | 4 |
Fox D. | 28 | 1-10 | 0-3 | 2-5 | 3 | 2 | 3 | 4 |
Hield B. | 24 | 3-13 | 1-2 | 0-0 | 4 | 7 | 2 | 7 |
Bagley M. | 21 | 7-17 | 0-2 | 3-4 | 8 | 1 | 0 | 17 |
Cauley-Stein W. | 19 | 6-10 | 0-0 | 4-6 | 3 | 0 | 4 | 16 |
Giles H. | 17 | 4-7 | 0-0 | 4-6 | 3 | 2 | 1 | 12 |
I.Shumpert | 18 | 1-5 | 0-2 | 0-0 | 4 | 0 | 1 | 2 |
Mason F. | 15 | 2-5 | 1-1 | 2-2 | 1 | 3 | 0 | 7 |
K. Lucas | 7 | 0-1 | 0-1 | 2-2 | 2 | 2 | 1 | 2 |
Skal Labissiere | 12 | 1-2 | 0-0 | 1-2 | 2 | 0 | 1 | 3 |
McLemore B. | 10 | 0-3 | 0-1 | 1-1 | 1 | 0 | 2 | 1 |
Reynolds C. | 5 | 0-2 | 0-1 | 0-0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Utah Jazz Dữ liệu thống kê
Tên | Số lần ra sân | Tổng số ném | Ném 3 điểm | Rebound | Chắn bóng | Kiến tạo | Phạm lỗi | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
D.Mitchell | 17 | 4-6 | 3-5 | 2-2 | 0 | 3 | 3 | 13 |
Rubio R. | 16 | 1-6 | 0-3 | 0-1 | 1 | 6 | 1 | 2 |
Ingles J. | 16 | 2-4 | 2-4 | 0-0 | 5 | 3 | 1 | 6 |
Gobert R. | 17 | 7-8 | 0-0 | 4-5 | 7 | 1 | 2 | 18 |
O'Neale R. | 23 | 2-4 | 0-1 | 0-0 | 5 | 1 | 4 | 4 |
Crowder J. | 12 | 3-4 | 1-1 | 5-5 | 3 | 1 | 2 | 12 |
Exum D. | 22 | 3-5 | 0-0 | 0-0 | 3 | 6 | 4 | 6 |
Burks A. | 16 | 6-10 | 2-3 | 3-4 | 2 | 1 | 4 | 17 |
G.Niang | 15 | 3-6 | 2-5 | 0-0 | 5 | 1 | 1 | 8 |
T.Sefolosha | 10 | 3-5 | 1-2 | 0-0 | 3 | 2 | 2 | 7 |
G.Allen | 16 | 5-9 | 2-4 | 2-2 | 1 | 2 | 2 | 14 |
Mitrou-Long N. | 5 | 1-1 | 0-0 | 0-0 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Jairus Lyles | 4 | 0-2 | 0-0 | 0-0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Cavanaugh T. | 4 | 1-3 | 0-1 | 0-0 | 0 | 0 | 2 | 2 |
Cousins I. | 2 | 0-0 | 0-0 | 0-0 | 2 | 0 | 0 | 0 |