74
65
Hết
74 - 65
(33 - 33)
Bảng xếp hạng
ShangHai BaoShan (w)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | XH | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 20 | 14 | 81.6 | 75.2 | 6.4 | 7 | 59% |
Chủ | 17 | 11 | 6 | 83.5 | 75 | 8.5 | 8 | 65% |
Khách | 17 | 9 | 8 | 79.8 | 75.4 | 4.4 | 7 | 53% |
trận gần đây | 10 | 8 | 2 | 84.3 | 72 | 12.3 | 80% |
hebei (w)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | XH | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 12 | 22 | 68.4 | 77.3 | -8.9 | 12 | 35% |
Chủ | 17 | 9 | 8 | 76.1 | 74.7 | 1.4 | 11 | 53% |
Khách | 17 | 3 | 14 | 60.7 | 79.8 | -19.1 | 12 | 18% |
trận gần đây | 10 | 1 | 9 | 68.6 | 81.8 | -13.2 | 10% |
Tỷ số quá khứ
ShangHai BaoShan (w)
hebei (w)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
WCBA
|
ShangHai BaoShan (w)
Tianjin (w)
|
3934 | 10067 |
|
|
WCBA
|
Beijing Ducks (w)
ShangHai BaoShan (w)
|
4237 | 8274 |
|
|
WCBA
|
Shanxi Zhuyeqing (w)
ShangHai BaoShan (w)
|
3833 | 7867 |
|
|
WCBA
|
ShangHai BaoShan (w)
SiChuan JinQiang (w)
|
3733 | 8066 |
|
|
WCBA
|
ShangHai BaoShan (w)
Fujian (w)
|
4834 | 8772 |
|
|
WCBA
|
ShangHai BaoShan (w)
Ba Yi (w)
|
3444 | 7387 |
|
|
WCBA
|
GuangDong (w)
ShangHai BaoShan (w)
|
4331 | 8963 |
|
|
WCBA
|
ShangHai BaoShan (w)
Xinjiang Wojiang (w)
|
3634 | 6776 |
|
|
WCBA
|
Shanxi TianZe (w)
ShangHai BaoShan (w)
|
4639 | 7971 |
|
|
WCBA
|
Jiang Su (w)
ShangHai BaoShan (w)
|
3529 | 7864 |
|
|
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
WCBA
|
hebei (w)
Liaoning ZhongDa (W)
|
2930 | 75 70 |
|
|
WCBA
|
hebei (w)
Heilongjiang DaQ (w)
|
4841 | 74 76 |
|
|
WCBA
|
Wuhan Shengfan (w)
hebei (w)
|
3538 | 74 76 |
|
|
WCBA
|
Chouzhou Bank (w)
hebei (w)
|
2841 | 72 75 |
|
|
WCBA
|
hebei (w)
HeNan YiChuan (w)
|
3941 | 77 70 |
|
|
WCBA
|
hebei (w)
Shandong (w)
|
3638 | 71 74 |
|
|
WCBA
|
Tianjin (w)
hebei (w)
|
2846 | 64 82 |
|
|
WCBA
|
Beijing Ducks (w)
hebei (w)
|
3226 | 75 56 |
|
|
WCBA
|
hebei (w)
Shanxi Zhuyeqing (w)
|
4631 | 81 61 |
|
|
WCBA
|
hebei (w)
SiChuan JinQiang (w)
|
3826 | 75 60 |
|
|
Xu hướng giải đấu
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Thống kê TL Tài Xỉu
ShangHai BaoShan (w) | hebei (w) | |||
Thắng | Thua | Thắng | Thua | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
Chủ | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
Khách | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
6 trận gần đây |
- - - - - -
|
- - - - - -
|
ShangHai BaoShan (w) | hebei (w) | |||
Tài | Xỉu | Tài | Xỉu | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
Chủ | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
Khách | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
6 trận gần đây |
- - - - - -
|
- - - - - -
|