69
88
Hết
69 - 88
(42 - 45)
Bảng xếp hạng
Shanxi TianZe (w)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | XH | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 11 | 23 | 72.9 | 85 | -12.1 | 13 | 32% |
Chủ | 17 | 9 | 8 | 78.6 | 81.6 | -3 | 12 | 53% |
Khách | 17 | 2 | 15 | 67.2 | 88.4 | -21.2 | 13 | 12% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 76.7 | 78.3 | -1.6 | 70% |
Beijing Ducks (w)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | XH | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 24 | 10 | 80.6 | 67.9 | 12.7 | 5 | 71% |
Chủ | 17 | 12 | 5 | 81.2 | 67 | 14.2 | 5 | 71% |
Khách | 17 | 12 | 5 | 79.9 | 68.8 | 11.1 | 5 | 71% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 81.3 | 74.2 | 7.1 | 60% |
Thành tích đối đầu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
WCBA
|
Shanxi TianZe (w)
Beijing Ducks (w)
|
3456 | 7187 |
|
|
WCBA
|
Beijing Ducks (w)
Shanxi TianZe (w)
|
4228 | 9466 |
|
|
Tỷ số quá khứ
Shanxi TianZe (w)
Beijing Ducks (w)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
WCBA
|
Shanxi TianZe (w)
Shanxi Zhuyeqing (w)
|
3045 | 6587 |
|
|
WCBA
|
SiChuan JinQiang (w)
Shanxi TianZe (w)
|
5126 | 10659 |
|
|
WCBA
|
Fujian (w)
Shanxi TianZe (w)
|
5144 | 10496 |
|
|
WCBA
|
Shanxi TianZe (w)
Ba Yi (w)
|
3154 | 80102 |
|
|
WCBA
|
Shanxi TianZe (w)
GuangDong (w)
|
2853 | 7995 |
|
|
WCBA
|
Shanxi TianZe (w)
Xinjiang Wojiang (w)
|
3759 | 62101 |
|
|
WCBA
|
Shandong (w)
Shanxi TianZe (w)
|
4142 | 9073 |
|
|
WCBA
|
Shanxi TianZe (w)
Jiang Su (w)
|
2550 | 7492 |
|
|
WCBA
|
Shanxi TianZe (w)
ShangHai BaoShan (w)
|
4639 | 7971 |
|
|
WCBA
|
Shanxi TianZe (w)
Liaoning ZhongDa (W)
|
4338 | 8667 |
|
|
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
WCBA
|
Beijing Ducks (w)
Jiang Su (w)
|
3834 | 93 75 |
|
|
WCBA
|
Beijing Ducks (w)
ShangHai BaoShan (w)
|
4237 | 82 74 |
|
|
WCBA
|
Liaoning ZhongDa (W)
Beijing Ducks (w)
|
3024 | 58 45 |
|
|
WCBA
|
Heilongjiang DaQ (w)
Beijing Ducks (w)
|
3949 | 67 84 |
|
|
WCBA
|
Beijing Ducks (w)
Wuhan Shengfan (w)
|
4828 | 90 48 |
|
|
WCBA
|
Beijing Ducks (w)
Chouzhou Bank (w)
|
5139 | 86 70 |
|
|
WCBA
|
HeNan YiChuan (w)
Beijing Ducks (w)
|
3641 | 69 73 |
|
|
WCBA
|
Beijing Ducks (w)
hebei (w)
|
3226 | 75 56 |
|
|
WCBA
|
Tianjin (w)
Beijing Ducks (w)
|
2044 | 38 77 |
|
|
WCBA
|
Beijing Ducks (w)
Shandong (w)
|
2637 | 70 80 |
|
|
Xu hướng giải đấu
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Thống kê TL Tài Xỉu
Shanxi TianZe (w) | Beijing Ducks (w) | |||
Thắng | Thua | Thắng | Thua | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
Chủ | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
Khách | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
6 trận gần đây |
- - - - - -
|
- - - - - -
|
Shanxi TianZe (w) | Beijing Ducks (w) | |||
Tài | Xỉu | Tài | Xỉu | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
Chủ | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
Khách | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
6 trận gần đây |
- - - - - -
|
- - - - - -
|