66
62
Hết
66 - 62
(28 - 30)
Bảng xếp hạng
Nữ Noginsk
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | XH | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 2 | 16 | 54.7 | 80.9 | -26.2 | 9 | 11% |
Chủ | 9 | 1 | 8 | 54 | 83.1 | -29.1 | 9 | 11% |
Khách | 9 | 1 | 8 | 55.3 | 78.8 | -23.5 | 9 | 11% |
trận gần đây | 10 | 1 | 9 | 55.1 | 82.9 | -27.8 | 10% |
Thành tích đối đầu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
WEB
|
Lefkadas Women's
SNW
|
4235 | 6659 |
|
|
Tỷ số quá khứ
Nữ Noginsk
Nữ Lefkadas
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
WEB
|
Lefkadas Women's
SNW
|
4235 | 6659 |
|
|
RBPL(W)
|
SNW
UMMC Ekaterinburg Woman's
|
1449 | 28107 |
|
|
RBPL(W)
|
Dynamo GUVD NOVOSIBIRSK
SNW
|
4337 | 8272 |
|
|
RBPL(W)
|
SNW
Dynamo Moscow Woman's
|
1939 | 6187 |
|
|
RBPL(W)
|
Dynamo Moscow Woman's
SNW
|
3044 | 6579 |
|
|
RBPL(W)
|
SNW
Dynamo K Woman''s
|
3846 | 5584 |
|
|
RBPL(W)
|
SNW
MBA Moscow Women's
|
3043 | 6575 |
|
|
RBPL(W)
|
Spartak Moscow Region Woman's
SNW
|
3123 | 6357 |
T
|
143.5
X
|
RBPL(W)
|
SNW
Enisey Krasnoyarsk Women's
|
2845 | 5781 |
|
|
RBPL(W)
|
Inventa Kursk W
SNW
|
5125 | 8457 |
|
|
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
WEB
|
Lefkadas Women's
SNW
|
4235 | 66 59 |
|
|
Xu hướng giải đấu
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Thống kê TL Tài Xỉu
Nữ Noginsk | Nữ Lefkadas | |||
Thắng | Thua | Thắng | Thua | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
Chủ | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
Khách | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
6 trận gần đây |
- - - - - -
|
- - - - - -
|
Nữ Noginsk | Nữ Lefkadas | |||
Tài | Xỉu | Tài | Xỉu | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
Chủ | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
Khách | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
6 trận gần đây |
- - - - - -
|
- - - - - -
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Nữ Noginsk
Nữ Lefkadas
Giờ | Đội bóng | Tỷ số | +/- | HDP |
---|---|---|---|---|
WEB
|
SNW Lefkadas Women's | 66 62 | 4 |
T
|
Giờ | Đội bóng | Tỷ số | +/- | HDP |
---|---|---|---|---|
WGBL
|
Carlidia Esperez W Lefkadas Women's | 63 52 | 11 |
B
|
WEB
|
SNW Lefkadas Women's | 66 62 | 4 |
B
|