76
64
Hết
76 - 64
(31 - 29)
Bảng xếp hạng
Brave Thunders
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | XH | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 60 | 40 | 20 | 80.1 | 75.9 | 4.2 | 5 | 67% |
Chủ | 30 | 20 | 10 | 81.7 | 75.1 | 6.6 | 7 | 67% |
Khách | 30 | 20 | 10 | 78.5 | 76.8 | 1.7 | 5 | 67% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 82.5 | 77.6 | 4.9 | 70% |
Shiga
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | XH | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 60 | 18 | 42 | 72.9 | 78 | -5.1 | 14 | 30% |
Chủ | 30 | 11 | 19 | 75.2 | 78 | -2.8 | 14 | 37% |
Khách | 30 | 7 | 23 | 70.6 | 78 | -7.4 | 14 | 23% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 79.8 | 78.7 | 1.1 | 50% |
Thành tích đối đầu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
BJL
|
TBT
Lake Stars
|
3537 | 7460 |
B
B
|
160.5
75.5
X
X
|
BJL
|
TBT
Lake Stars
|
4433 | 8360 |
T
T
|
161.5
76.5
X
T
|
BJL
|
Lake Stars
TBT
|
3840 | 7881 |
B
B
|
145.5
67.5
T
T
|
BJL
|
Lake Stars
TBT
|
3236 | 5976 |
T
B
|
150.5
72
X
X
|
BJL
|
Lake Stars
TBT
|
2956 | 70101 |
T
T
|
159
76
T
T
|
BJL
|
Lake Stars
TBT
|
2838 | 8288 |
B
T
|
155
74
T
X
|
Tỷ số quá khứ
Brave Thunders
Shiga
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
BJL
|
Jets
TBT
|
3422 | 6668 |
T
|
157.5
X
|
BJL
|
Jets
TBT
|
3330 | 7281 |
T
|
157.5
X
|
FC
|
TBT
Yokohama B-C
|
4228 | 7469 |
B
|
158.5
X
|
FC
|
TBT
Hitachi Sunrockers
|
2336 | 6973 |
B
|
152.5
X
|
BJL
|
Jets
TBT
|
3238 | 6171 |
T
T
|
164.5
77.5
X
X
|
BJL
|
Jets
TBT
|
4927 | 8765 |
B
B
|
165.5
78.5
X
X
|
BJL
|
Aisin Sea Horses
TBT
|
4645 | 8683 |
B
T
|
158.5
74.5
T
T
|
BJL
|
Aisin Sea Horses
TBT
|
3332 | 6275 |
T
T
|
163.5
77.5
X
X
|
BJL
|
Jets
TBT
|
4548 | 90102 |
T
T
|
163.5
77.5
T
T
|
BJL
|
TBT
Kyoto
|
3633 | 7773 |
B
B
|
155.5
73.5
X
X
|
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
BJL
|
Lake Stars
albirex BB
|
4327 | 75 71 |
T
|
155.5
X
|
BJL
|
Lake Stars
albirex BB
|
3242 | 73 78 |
T
|
157.5
X
|
FC
|
Lake Stars
Hyogo storks
|
3835 | 84 68 |
T
|
149.5
T
|
FC
|
Fukujin
Lake Stars
|
3318 | 75 47 |
B
|
149.5
X
|
FC
|
Lake Stars
Bambitious Nara
|
3126 | 74 69 |
B
|
149.5
X
|
BJL
|
Lake Stars
Grouses
|
4427 | 78 76 |
T
T
|
154.5
72.5
X
X
|
BJL
|
Lake Stars
Grouses
|
3040 | 82 67 |
T
B
|
153.5
72.5
X
X
|
BJL
|
Lake Stars
Magic
|
2626 | 65 77 |
B
B
|
149.5
71.5
X
X
|
BJL
|
Fukujin
Lake Stars
|
3320 | 79 61 |
B
B
|
154.5
72.5
X
X
|
BJL
|
Fukujin
Lake Stars
|
2348 | 81 88 |
T
T
|
149.5
70.5
T
T
|
Xu hướng giải đấu
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Thống kê TL Tài Xỉu
Brave Thunders | Shiga | |||
Thắng | Thua | Thắng | Thua | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 2(100%) | 0(0%) | 2(100%) | 0(0%) |
Chủ | 0(0%) | 0(0%) | 2(100%) | 0(0%) |
Khách | 2(100%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
6 trận gần đây |
T T - - - -
|
T T - - - -
|
Brave Thunders | Shiga | |||
Tài | Xỉu | Tài | Xỉu | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 0(0%) | 2(100%) | 0(0%) | 2(100%) |
Chủ | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 2(100%) |
Khách | 0(0%) | 2(100%) | 0(0%) | 0(0%) |
6 trận gần đây |
X X - - - -
|
X X - - - -
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Brave Thunders
Shiga
Giờ | Đội bóng | Tỷ số | +/- | HDP |
---|---|---|---|---|
BJL
|
TBT Lake Stars | 103 56 | 47 |
T
|
BJL
|
Yokohama B-C TBT | 65 67 | -2 |
B
|
BJL
|
TBT Rerakamuy Hokkaido | 88 83 | 5 |
B
|
BJL
|
TBT Lake Stars | 68 80 | -12 |
B
|
BJL
|
TBT Lake Stars | 76 64 | 12 |
B
|
FC
|
TBT Yokohama B-C | 74 69 | 5 |
B
|
BJL
|
TBT Grouses | 78 63 | 15 |
T
|
BJL
|
TBT Grouses | 80 83 | -3 |
B
|
NBL
|
TBT Rerakamuy Hokkaido | 63 70 | -7 |
B
|
Giờ | Đội bóng | Tỷ số | +/- | HDP |
---|---|---|---|---|
BJL
|
TBT Lake Stars | 103 56 | 47 |
B
|
BJL
|
Lake Stars Utsunomiya Brex | 90 96 | -6 |
T
|
BJL
|
TBT Lake Stars | 68 80 | -12 |
T
|
BJL
|
TBT Lake Stars | 76 64 | 12 |
T
|
BJL
|
Toyota Alvark Lake Stars | 88 81 | 7 |
T
|
BJL
|
Toyota Alvark Lake Stars | 81 59 | 22 |
B
|
BJL
|
Aisin Sea Horses Lake Stars | 65 80 | -15 |
T
|