46
47
Hết
46 - 47
(21 - 28)
Bảng xếp hạng
Wisla Can-Pack
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | XH | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 16 | 8 | 78 | 66 | 12 | 6 | 67% |
Chủ | 12 | 9 | 3 | 80.7 | 63 | 17.7 | 3 | 75% |
Khách | 12 | 7 | 5 | 75.4 | 69.1 | 6.3 | 6 | 58% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 79.3 | 64.6 | 14.7 | 70% |
Thành tích đối đầu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
ELW
|
Olympiacos W
Wisla Can-Pack
|
2932 | 6363 |
B
|
134.5
X
|
Tỷ số quá khứ
Wisla Can-Pack
Nữ Olympiacos
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
ELW
|
Olympiacos W
Wisla Can-Pack
|
2932 | 6363 |
B
|
134.5
X
|
PLKK
|
Wisla Can-Pack
PG Womens
|
5638 | 10459 |
|
|
FC
|
CCC Polkowice Woman's
Wisla Can-Pack
|
3532 | 8559 |
|
|
FC
|
Wroclaw Women's
Wisla Can-Pack
|
4226 | 8265 |
|
|
FC
|
Wroclaw Women's
Wisla Can-Pack
|
3640 | 7559 |
|
|
FC
|
Wisla Can-Pack
Artego Bydgoszcz (W)
|
4830 | 9158 |
|
|
PLKK
|
Wisla Can-Pack
Wroclaw Women's
|
3030 | 5862 |
|
|
PLKK
|
Wroclaw Women's
Wisla Can-Pack
|
2752 | 5888 |
|
|
PLKK
|
Wisla Can-Pack
Wroclaw Women's
|
3227 | 6266 |
|
|
PLKK
|
CCC Polkowice Woman's
Wisla Can-Pack
|
2629 | 5753 |
|
|
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
ELW
|
Olympiacos W
Wisla Can-Pack
|
2932 | 63 63 |
T
|
134.5
X
|
FC
|
Olympiacos W
Spartak Moscow Region Woman's
|
3437 | 84 69 |
|
|
WEB
|
Girona (w)
Olympiacos W
|
4929 | 89 62 |
|
|
WEB
|
Olympiacos W
Girona (w)
|
3124 | 65 60 |
|
|
WEB
|
Olympiacos W
LMK SBC SF (W)
|
3716 | 67 56 |
|
|
WEB
|
LMK SBC SF (W)
Olympiacos W
|
3331 | 59 55 |
|
|
WEB
|
TTT Riga Woman's
Olympiacos W
|
3537 | 74 70 |
|
|
WEB
|
Olympiacos W
Besiktas JK Woman's
|
3121 | 68 45 |
|
|
WEB
|
KSSSE AZS-PWSZ Gorzow Woman's
Olympiacos W
|
3440 | 56 85 |
|
|
WEB
|
Olympiacos W
TTT Riga Woman's
|
3938 | 72 78 |
|
|
Xu hướng giải đấu
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Thống kê TL Tài Xỉu
Wisla Can-Pack | Nữ Olympiacos | |||
Thắng | Thua | Thắng | Thua | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 0(0%) | 1(100%) | 1(100%) | 0(0%) |
Chủ | 0(0%) | 0(0%) | 1(100%) | 0(0%) |
Khách | 0(0%) | 1(100%) | 0(0%) | 0(0%) |
6 trận gần đây |
B - - - - -
|
T - - - - -
|
Wisla Can-Pack | Nữ Olympiacos | |||
Tài | Xỉu | Tài | Xỉu | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 0(0%) | 1(100%) | 0(0%) | 1(100%) |
Chủ | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 1(100%) |
Khách | 0(0%) | 1(100%) | 0(0%) | 0(0%) |
6 trận gần đây |
X - - - - -
|
X - - - - -
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Wisla Can-Pack
Nữ Olympiacos
Giờ | Đội bóng | Tỷ số | +/- | HDP |
---|---|---|---|---|
ELW
|
Wisla Can-Pack Olympiacos W | 46 47 | -1 |
B
|
ELW
|
Wisla Can-Pack Good Angels Kosice Woman's | 70 50 | 20 |
T
|
ELW
|
Wisla Can-Pack MiZo Pecs 2010 W | 69 57 | 12 |
T
|
Giờ | Đội bóng | Tỷ số | +/- | HDP |
---|---|---|---|---|
ELW
|
Olympiacos W Fenerbahce (w) | 54 63 | -9 |
T
|
ELW
|
Wisla Can-Pack Olympiacos W | 46 47 | -1 |
T
|