75
107
Hết
75 - 107
(32 - 51)
Bảng xếp hạng
WOLF WARRIORS
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | XH | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 2 | 24 | 84.5 | 102.8 | -18.3 | 10 | 8% |
Chủ | 13 | 2 | 11 | 87.2 | 101.4 | -14.2 | 10 | 15% |
Khách | 13 | 0 | 13 | 81.8 | 104.2 | -22.4 | 10 | 0% |
trận gần đây | 10 | 0 | 10 | 78.3 | 102 | -23.7 | 0% |
Eastern Long Lions
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | XH | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 13 | 13 | 90.2 | 89.1 | 1.1 | 7 | 50% |
Chủ | 13 | 8 | 5 | 91.6 | 89.2 | 2.4 | 7 | 62% |
Khách | 13 | 5 | 8 | 88.8 | 89.1 | -0.3 | 6 | 38% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 92.2 | 94 | -1.8 | 40% |
Tỷ số quá khứ
WOLF WARRIORS
Eastern Long Lions
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
FC
|
NS Matrix
Eastern Long Lions
|
4242 | 99 88 |
B
|
174.5
T
|
FC
|
Eastern Long Lions
Texas Star
|
3239 | 71 96 |
B
|
170.5
X
|
FC
|
Fubon Braves
Eastern Long Lions
|
3645 | 91 103 |
T
|
167.5
T
|
FC
|
Eastern Long Lions
Illawarra Hawks
|
3634 | 71 87 |
B
|
171.5
X
|
FC
|
Winling
Eastern Long Lions
|
4036 | 75 79 |
T
|
165.5
X
|
FC
|
Winling
Eastern Long Lions
|
3647 | 77 81 |
T
|
152.5
T
|
FC
|
HKPA
Eastern Long Lions
|
3449 | 70 84 |
|
|
FC
|
Eastern Long Lions
Winling
|
3442 | 61 73 |
|
|
FC
|
South Green
Eastern Long Lions
|
3238 | 62 82 |
T
|
152.5
X
|
FC
|
Eagle
Eastern Long Lions
|
4457 | 82 118 |
|
|
Xu hướng giải đấu
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Thống kê TL Tài Xỉu
WOLF WARRIORS | Eastern Long Lions | |||
Thắng | Thua | Thắng | Thua | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
Chủ | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
Khách | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
6 trận gần đây |
- - - - - -
|
- - - - - -
|
WOLF WARRIORS | Eastern Long Lions | |||
Tài | Xỉu | Tài | Xỉu | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
Chủ | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
Khách | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
6 trận gần đây |
- - - - - -
|
- - - - - -
|