87
92
Hết
87 - 92
(45 - 41)
Bảng xếp hạng
Sharks
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | XH | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 17 | 16 | 78.2 | 79.3 | -1.1 | 6 | 52% |
Chủ | 16 | 8 | 8 | 82.3 | 81.8 | 0.5 | 9 | 50% |
Khách | 17 | 9 | 8 | 74.3 | 77 | -2.7 | 4 | 53% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 75.8 | 79.2 | -3.4 | 50% |
Manchester Giants
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | XH | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 14 | 19 | 86.1 | 89.3 | -3.2 | 9 | 42% |
Chủ | 17 | 8 | 9 | 86.7 | 87.5 | -0.8 | 10 | 47% |
Khách | 16 | 6 | 10 | 85.5 | 91.2 | -5.7 | 8 | 38% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 82 | 87.1 | -5.1 | 30% |
Thành tích đối đầu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
BBL
|
Manchester Giants
Sharks
|
3441 | 8783 |
|
|
BBL
|
Sharks
Manchester Giants
|
3130 | 7772 |
B
|
176
X
|
BBL
|
Manchester Giants
Sharks
|
4356 | 8198 |
B
|
169.5
T
|
BBL
|
Manchester Giants
Sharks
|
2847 | 5892 |
|
|
BBL
|
Sharks
Manchester Giants
|
5034 | 8764 |
T
|
161.5
X
|
BBL
|
Sharks
Manchester Giants
|
3930 | 8067 |
B
|
152.5
X
|
BBL
|
Manchester Giants
Sharks
|
3947 | 6982 |
|
|
BBL
|
Manchester Giants
Sharks
|
3362 | 7093 |
|
|
BBL
|
Sharks
Manchester Giants
|
4731 | 9170 |
|
|
BBL Cup
|
Sharks
Manchester Giants
|
3833 | 8277 |
|
|
Tỷ số quá khứ
Sharks
Manchester Giants
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
BBL
|
Riders
Sharks
|
4235 | 7967 |
T
|
157.5
X
|
BBL
|
Sharks
Riders
|
4140 | 7386 |
B
|
157.5
T
|
BBL
|
Plymouth City Patrio
Sharks
|
4547 | 8298 |
T
|
170.5
T
|
BBL
|
Sharks
Glasgow Rocks
|
5624 | 10361 |
T
|
160
T
|
BBL
|
Manchester Giants
Sharks
|
3441 | 8783 |
|
|
BBL
|
Sharks
Wolves
|
4149 | 7997 |
B
|
164
T
|
BBL
|
Bristol Academy Flyers
Sharks
|
3339 | 7976 |
B
|
158.5
X
|
BBL
|
Sharks
London Lions)
|
4839 | 8081 |
T
|
157.5
T
|
BBL
|
Eagles
Sharks
|
3732 | 8258 |
B
|
170
X
|
BBL
|
Sharks
Leeds Carnegie
|
4329 | 8352 |
B
|
167.5
X
|
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
BBL
|
Manchester Giants
Bristol Academy Flyers
|
3855 | 87 105 |
B
|
165.5
T
|
BBL
|
London Lions)
Manchester Giants
|
5536 | 97 71 |
T
|
169
X
|
BBL
|
Manchester Giants
Sharks
|
3441 | 87 83 |
|
|
BBL
|
Eagles
Manchester Giants
|
4726 | 99 68 |
|
|
BBL
|
Manchester Giants
Glasgow Rocks
|
4242 | 82 86 |
T
|
171.5
X
|
BBL
|
Manchester Giants
Plymouth City Patrio
|
4246 | 82 87 |
T
|
177
X
|
BBL
|
Riders
Manchester Giants
|
5027 | 103 62 |
B
|
168.5
X
|
BBL
|
Bristol Academy Flyers
Manchester Giants
|
3622 | 78 66 |
T
|
169
X
|
BBL
|
Manchester Giants
Surrey Scorchers
|
3953 | 94 96 |
T
|
175
T
|
BBL
|
Manchester Giants
London Lions)
|
3046 | 66 82 |
T
|
171.5
X
|
Xu hướng giải đấu
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Thống kê TL Tài Xỉu
Sharks | Manchester Giants | |||
Thắng | Thua | Thắng | Thua | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
Chủ | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
Khách | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
6 trận gần đây |
- - - - - -
|
- - - - - -
|
Sharks | Manchester Giants | |||
Tài | Xỉu | Tài | Xỉu | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
Chủ | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
Khách | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
6 trận gần đây |
- - - - - -
|
- - - - - -
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Sharks
Manchester Giants
Giờ | Đội bóng | Tỷ số | +/- | HDP |
---|---|---|---|---|
BBL
|
Sharks Manchester Giants | 87 92 | -5 |
B
|
BBL
|
Sharks Thunder | 107 84 | 23 |
T
|
BBL
|
Sharks Plymouth City Patrio | 107 84 | 23 |
T
|
Giờ | Đội bóng | Tỷ số | +/- | HDP |
---|---|---|---|---|
BBL
|
Sharks Manchester Giants | 87 92 | -5 |
T
|