103
84
Hết
103 - 84
(54 - 37)
Bảng xếp hạng
Bakken Bears
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | XH | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 22 | 2 | 101.8 | 81.2 | 20.6 | 1 | 92% |
Chủ | 12 | 12 | 0 | 106.2 | 81.9 | 24.3 | 1 | 100% |
Khách | 12 | 10 | 2 | 97.3 | 80.4 | 16.9 | 1 | 83% |
trận gần đây | 10 | 9 | 1 | 99.8 | 83.1 | 16.7 | 90% |
Riders
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | XH | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 24 | 9 | 81 | 76.3 | 4.7 | 2 | 73% |
Chủ | 16 | 12 | 4 | 82.2 | 75.1 | 7.1 | 3 | 75% |
Khách | 17 | 12 | 5 | 79.9 | 77.4 | 2.5 | 2 | 71% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 83 | 79.1 | 3.9 | 70% |
Thành tích đối đầu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
BC League
|
Riders
Bakken Bears
|
3549 | 7790 |
T
|
154.5
T
|
Tỷ số quá khứ
Bakken Bears
Riders
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
BC League
|
Riders
Bakken Bears
|
3549 | 7790 |
T
|
154.5
T
|
DBL
|
Bakken Bears
Horsens IC
|
4341 | 8376 |
B
|
163
X
|
DBL
|
Horsens IC
Bakken Bears
|
3236 | 6879 |
T
|
163.5
X
|
DBL
|
Bakken Bears
Horsens IC
|
5434 | 10077 |
T
|
166
T
|
DBL
|
Horsens IC
Bakken Bears
|
3443 | 5771 |
T
|
167
X
|
DBL
|
Bakken Bears
FOG Naestved
|
3832 | 7461 |
T
|
169.5
X
|
DBL
|
FOG Naestved
Bakken Bears
|
3942 | 7885 |
T
|
169.5
X
|
FIBA EUROPE CUP
|
Bakken Bears
Avellino
|
3348 | 7282 |
B
|
163.5
X
|
DBL
|
Bakken Bears
FOG Naestved
|
5340 | 10084 |
T
|
171.5
T
|
FIBA EUROPE CUP
|
Avellino
Bakken Bears
|
3731 | 7572 |
T
|
160
X
|
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
BC League
|
Riders
Bakken Bears
|
3549 | 77 90 |
B
|
154.5
T
|
FC
|
Oostende
Riders
|
4330 | 76 58 |
B
|
153.5
X
|
BBL
|
Riders
London Lions)
|
3928 | 81 60 |
T
|
156.5
X
|
BBL
|
Riders
Bristol Academy Flyers
|
3341 | 76 68 |
B
|
158
X
|
BBL
|
Bristol Academy Flyers
Riders
|
4045 | 75 90 |
T
|
153.5
T
|
BBL
|
Riders
Sharks
|
4235 | 79 67 |
B
|
157.5
X
|
BBL
|
Sharks
Riders
|
4140 | 73 86 |
T
|
157.5
T
|
BBL
|
Leeds Carnegie
Riders
|
3552 | 79 102 |
B
|
164
T
|
BBL
|
Riders
Surrey Scorchers
|
5028 | 95 60 |
T
|
171.5
X
|
BBL
|
Jets
Riders
|
4252 | 99 85 |
B
|
169.5
T
|
Xu hướng giải đấu
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Thống kê TL Tài Xỉu
Bakken Bears | Riders | |||
Thắng | Thua | Thắng | Thua | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 1(100%) | 0(0%) | 0(0%) | 1(100%) |
Chủ | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 1(100%) |
Khách | 1(100%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
6 trận gần đây |
T - - - - -
|
B - - - - -
|
Bakken Bears | Riders | |||
Tài | Xỉu | Tài | Xỉu | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 1(100%) | 0(0%) | 1(100%) | 0(0%) |
Chủ | 0(0%) | 0(0%) | 1(100%) | 0(0%) |
Khách | 1(100%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
6 trận gần đây |
T - - - - -
|
T - - - - -
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Bakken Bears
Riders
Giờ | Đội bóng | Tỷ số | +/- | HDP |
---|---|---|---|---|
DBL
|
Bakken Bears Horsens IC | 108 89 | 19 |
T
|
DBL
|
FOG Naestved Bakken Bears | 79 80 | -1 |
B
|
BC League
|
Bakken Bears Riders | 103 84 | 19 |
T
|
DBL
|
Svendborg Rabbits Bakken Bears | 78 109 | -31 |
T
|
DBL
|
Bakken Bears Horsholm | 80 53 | 27 |
T
|
DBL
|
Horsholm Bakken Bears | 88 82 | 6 |
B
|
DBL
|
Horsholm Bakken Bears | 77 82 | -5 |
B
|
DBL
|
FOG Naestved Bakken Bears | 56 65 | -9 |
B
|
DBL
|
Horsholm Bakken Bears | 80 123 | -43 |
T
|
DBL
|
Bakken Bears Herlev Wolfpack | 95 89 | 6 |
B
|
DBL
|
Bakken Bears Randers Cimbria | 110 85 | 25 |
T
|
Giờ | Đội bóng | Tỷ số | +/- | HDP |
---|---|---|---|---|
BC League
|
Bakken Bears Riders | 103 84 | 19 |
B
|