92
54
Hết
92 - 54
(49 - 32)
Bảng xếp hạng
Aris
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | XH | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 8 | 18 | 69.7 | 72.4 | -2.7 | 13 | 31% |
Chủ | 13 | 5 | 8 | 71.8 | 68.8 | 3 | 12 | 38% |
Khách | 13 | 3 | 10 | 67.5 | 76 | -8.5 | 10 | 23% |
trận gần đây | 10 | 2 | 8 | 70.3 | 74.2 | -3.9 | 20% |
Dinamo Tbilisi
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | XH | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 9 | 11 | 76.3 | 77.6 | -1.3 | 7 | 45% |
Chủ | 9 | 4 | 5 | 77 | 78.4 | -1.4 | 5 | 44% |
Khách | 11 | 5 | 6 | 75.7 | 76.8 | -1.1 | 4 | 45% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 76 | 77 | -1 | 50% |
Thành tích đối đầu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
BC League
|
Dinamo Tbilisi
Aris
|
3547 | 6490 |
T
|
140
T
|
Tỷ số quá khứ
Aris
Dinamo Tbilisi
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
BC League
|
Dinamo Tbilisi
Aris
|
3547 | 6490 |
T
|
140
T
|
FC
|
Aris
Istanbul BB
|
3638 | 7368 |
B
|
145.5
X
|
GBL
|
Kolossos
Aris
|
3522 | 7367 |
B
B
|
141
70
X
X
|
GBL
|
Aris
Rethymno
|
3430 | 7052 |
T
T
|
147
72.5
X
X
|
GBL
|
Aris
OnTelecoms
|
3225 | 6048 |
T
T
|
143
70.5
X
X
|
GBL
|
Trikala
Aris
|
3145 | 6483 |
T
T
|
141.5
71
T
T
|
GBL
|
Aris
Kymis
|
2841 | 6073 |
B
B
|
147
72.5
X
X
|
GBL
|
NAO
Aris
|
4130 | 8463 |
T
T
|
148
73.5
X
X
|
GBL
|
Aris
Prometheus
|
3540 | 6864 |
T
B
|
145
72.5
X
T
|
GBL
|
Aris
Paok Sharon Leki
|
3637 | 6566 |
B
B
|
144.5
71
X
T
|
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
BC League
|
Dinamo Tbilisi
Aris
|
3547 | 64 90 |
B
|
140
T
|
GEO D1
|
Torpedo Kutaisi
Dinamo Tbilisi
|
3941 | 69 77 |
|
|
GEO D1
|
Dinamo Tbilisi
Torpedo Kutaisi
|
2432 | 55 63 |
|
|
GEO D1
|
Dinamo Tbilisi
Torpedo Kutaisi
|
4443 | 80 71 |
|
|
GEO D1
|
Torpedo Kutaisi
Dinamo Tbilisi
|
2936 | 73 81 |
|
|
GEO D1
|
Torpedo Kutaisi
Dinamo Tbilisi
|
3740 | 77 71 |
B
|
155.5
X
|
GEO D1
|
Mgzavrebi
Dinamo Tbilisi
|
3744 | 61 72 |
T
|
155.5
X
|
GEO D1
|
Mgzavrebi
Dinamo Tbilisi
|
3333 | 71 60 |
|
|
GEO D1
|
Dinamo Tbilisi
Mgzavrebi
|
4137 | 84 75 |
B
|
155.5
T
|
GEO D1
|
Dinamo Tbilisi
Mgzavrebi
|
4030 | 85 74 |
T
|
153.5
T
|
Xu hướng giải đấu
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Thống kê TL Tài Xỉu
Aris | Dinamo Tbilisi | |||
Thắng | Thua | Thắng | Thua | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 1(100%) | 0(0%) | 0(0%) | 1(100%) |
Chủ | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 1(100%) |
Khách | 1(100%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
6 trận gần đây |
T - - - - -
|
B - - - - -
|
Aris | Dinamo Tbilisi | |||
Tài | Xỉu | Tài | Xỉu | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 1(100%) | 0(0%) | 1(100%) | 0(0%) |
Chủ | 0(0%) | 0(0%) | 1(100%) | 0(0%) |
Khách | 1(100%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
6 trận gần đây |
T - - - - -
|
T - - - - -
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Aris
Dinamo Tbilisi
Giờ | Đội bóng | Tỷ số | +/- | HDP |
---|---|---|---|---|
BC League
|
Aris Dinamo Tbilisi | 92 54 | 38 |
T
|
Giờ | Đội bóng | Tỷ số | +/- | HDP |
---|---|---|---|---|
BC League
|
Aris Dinamo Tbilisi | 92 54 | 38 |
B
|