73
84
Hết
73 - 84
(32 - 41)
Thành tích đối đầu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
FIBA ABC
|
Nigeria
Cote d'Ivoire
|
4233 | 7877 |
T
|
151.5
T
|
FIBA ABC
|
Nigeria
Cote d'Ivoire
|
4027 | 7767 |
B
|
145.5
X
|
FIBA ABC
|
Nigeria
Cote d'Ivoire
|
4340 | 9384 |
T
|
140.5
T
|
Tỷ số quá khứ
Bờ Biển Ngà
Nigeria
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
World Cup A q
|
Central African Rep
Cote d'Ivoire
|
3128 | 6960 |
B
|
128.5
T
|
World Cup A q
|
Senegal
Cote d'Ivoire
|
3020 | 6661 |
T
|
135.5
X
|
World Cup A q
|
Cote d'Ivoire
Mozambique
|
2121 | 6245 |
T
|
125
X
|
World Cup A q
|
Cote d'Ivoire
Central African Rep
|
2431 | 6263 |
B
|
128
X
|
World Cup A q
|
Cote d'Ivoire
Senegal
|
3028 | 6760 |
T
|
137
X
|
World Cup A q
|
Mozambique
Cote d'Ivoire
|
3033 | 6653 |
B
|
136.5
X
|
FIBA ABC
|
Mali
Cote d'Ivoire
|
5128 | 9263 |
B
|
138
T
|
FIBA ABC
|
Cote d'Ivoire
People's Republic of Congo
|
3133 | 6081 |
B
|
138.5
T
|
FIBA ABC
|
Nigeria
Cote d'Ivoire
|
4233 | 7877 |
T
|
151.5
T
|
FC
|
Spain
Cote d'Ivoire
|
4323 | 10061 |
B
B
|
144.5
72
T
X
|
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
FC
|
China's Olympic
Nigeria
|
4042 | 85 80 |
|
|
World Cup A q
|
Nigeria
Mali
|
4725 | 93 53 |
T
|
163.5
X
|
World Cup A q
|
Rwanda
Nigeria
|
3352 | 70 111 |
T
|
165
T
|
World Cup A q
|
Nigeria
Uganda
|
5135 | 109 66 |
T
|
158.5
T
|
CBC
|
Nigeria
Scotland
|
2840 | 61 66 |
T
|
153.5
X
|
CBC
|
Australia
Nigeria
|
4827 | 97 55 |
T
|
162.5
X
|
CBC
|
Canada
Nigeria
|
4337 | 82 67 |
B
|
158.5
X
|
CBC
|
Nigeria
New Zealand
|
3550 | 65 110 |
B
|
161.5
T
|
World Cup A q
|
Mali
Nigeria
|
2137 | 59 82 |
T
|
159.5
X
|
World Cup A q
|
Nigeria
Rwanda
|
5628 | 108 53 |
T
|
153.5
T
|
Xu hướng giải đấu
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Thống kê TL Tài Xỉu
Bờ Biển Ngà | Nigeria | |||
Thắng | Thua | Thắng | Thua | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 3(50%) | 3(50%) | 6(100%) | 0(0%) |
Chủ | 2(67%) | 1(33%) | 3(100%) | 0(0%) |
Khách | 1(33%) | 2(67%) | 3(100%) | 0(0%) |
6 trận gần đây |
B T T B T B
|
T T T T T T
|
Bờ Biển Ngà | Nigeria | |||
Tài | Xỉu | Tài | Xỉu | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 1(17%) | 5(83%) | 4(67%) | 2(33%) |
Chủ | 0(0%) | 3(100%) | 2(67%) | 1(33%) |
Khách | 1(33%) | 2(67%) | 2(67%) | 1(33%) |
6 trận gần đây |
T X X X X X
|
X T T X T T
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Bờ Biển Ngà
Nigeria
Giờ | Đội bóng | Tỷ số | +/- | HDP |
---|---|---|---|---|
World Cup A q
|
73 84 | -11 |
T
|
Giờ | Đội bóng | Tỷ số | +/- | HDP |
---|---|---|---|---|
World Cup A q
|
73 84 | -11 |
B
|