58
89
Hết
58 - 89
(31 - 43)
Thành tích đối đầu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
WOBQ
|
France (w)
South Korea Woman's
|
3930 | 8063 |
T
T
|
128.5
64
T
T
|
World Cup Women
|
South Korea Woman's
France (w)
|
2331 | 4661 |
B
|
126.5
X
|
Tỷ số quá khứ
Nữ Hàn Quốc
France (w)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
WWJ
|
Chinese Taipei Blue Women's
South Korea Woman's
|
3828 | 7660 |
B
|
147.5
X
|
WWJ
|
Japan Woman's
South Korea Woman's
|
4529 | 7870 |
T
|
150.5
X
|
WWJ
|
South Korea Woman's
India Woman's
|
4819 | 10841 |
T
|
140.5
T
|
WWJ
|
New Zealand Woman's
South Korea Woman's
|
5041 | 9374 |
B
|
134.5
T
|
WWJ
|
Chinese Taipei White Women's
South Korea Woman's
|
2841 | 6481 |
|
|
FIBA AC(W)
|
South Korea Woman's
China (w)
|
3441 | 5175 |
B
T
|
139.5
68.5
X
T
|
FIBA AC(W)
|
South Korea Woman's
Australia Woman's
|
3045 | 6481 |
T
B
|
138.5
68.5
T
T
|
FIBA AC(W)
|
New Zealand Woman's
South Korea Woman's
|
2034 | 4964 |
T
T
|
125.5
62.5
X
X
|
FIBA AC(W)
|
South Korea Woman's
Philippines Woman's
|
4434 | 9163 |
B
|
142.5
T
|
FIBA AC(W)
|
Japan Woman's
South Korea Woman's
|
3821 | 7056 |
T
|
140.5
X
|
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
FC
|
France (w)
USA (w)
|
2730 | 60 77 |
|
|
FC
|
France (w)
Canada (w)
|
3638 | 72 68 |
H
|
131.5
T
|
FC
|
France (w)
Australia Woman's
|
5839 | 85 77 |
T
|
136.5
T
|
FC
|
France (w)
Latvia (w)
|
4337 | 74 64 |
B
|
136
T
|
FC
|
Spain (w)
France (w)
|
2423 | 65 54 |
B
|
131.5
X
|
FC
|
France (w)
Latvia (w)
|
4536 | 82 66 |
T
|
134.5
T
|
FC
|
France (w)
Italy (w)
|
4225 | 74 53 |
|
|
FC
|
France (w)
Italy (w)
|
3820 | 74 43 |
|
|
FC
|
France (w)
Netherlands (w)
|
5233 | 88 53 |
|
|
FC
|
France (w)
Hungary (w)
|
2927 | 57 73 |
|
|
Xu hướng giải đấu
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Thống kê TL Tài Xỉu
Nữ Hàn Quốc | France (w) | |||
Thắng | Thua | Thắng | Thua | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 2(50%) | 2(50%) | 0(0%) | 0(0%) |
Chủ | 1(100%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
Khách | 1(33%) | 2(67%) | 0(0%) | 0(0%) |
6 trận gần đây |
B T T B - -
|
- - - - - -
|
Nữ Hàn Quốc | France (w) | |||
Tài | Xỉu | Tài | Xỉu | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 2(50%) | 2(50%) | 0(0%) | 0(0%) |
Chủ | 1(100%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
Khách | 1(33%) | 2(67%) | 0(0%) | 0(0%) |
6 trận gần đây |
X X T T - -
|
- - - - - -
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Nữ Hàn Quốc
France (w)
Giờ | Đội bóng | Tỷ số | +/- | HDP |
---|---|---|---|---|
World Cup Women
|
South Korea Woman's France (w) | 58 89 | -31 |
B
|
World Cup Women
|
South Korea Woman's Russia (w) | 76 87 | -11 |
T
|
OWB
|
Australia Woman's South Korea Woman's | 90 62 | 28 |
B
|
Giờ | Đội bóng | Tỷ số | +/- | HDP |
---|---|---|---|---|
World Cup Women
|
South Korea Woman's France (w) | 58 89 | -31 |
T
|
FC
|
France (w) Greece (w) | 83 54 | 29 |
T
|