98
95
Hết
98 - 95
(40 - 43)
Bảng xếp hạng
Jamtland
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | XH | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 23 | 13 | 95.1 | 88.6 | 6.5 | 5 | 64% |
Chủ | 18 | 14 | 4 | 99.1 | 88.8 | 10.3 | 4 | 78% |
Khách | 18 | 9 | 9 | 91.1 | 88.4 | 2.7 | 5 | 50% |
trận gần đây | 10 | 8 | 2 | 98.8 | 89.7 | 9.1 | 80% |
Umea BSKT
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | XH | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 12 | 24 | 83.8 | 90.4 | -6.6 | 7 | 33% |
Chủ | 18 | 7 | 11 | 87.4 | 91.6 | -4.2 | 7 | 39% |
Khách | 18 | 5 | 13 | 80.2 | 89.2 | -9 | 7 | 28% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 83.5 | 86.8 | -3.3 | 40% |
Thành tích đối đầu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
SBL
|
Jamtland
Umea BSKT
|
4150 | 9598 |
|
|
SBL
|
Umea BSKT
Jamtland
|
4449 | 8397 |
|
|
SBL
|
Jamtland
Umea BSKT
|
6537 | 10679 |
|
|
SBL
|
Umea BSKT
Jamtland
|
5153 | 8985 |
|
|
SBL
|
Umea BSKT
Jamtland
|
4942 | 8783 |
|
|
SBL
|
Jamtland
Umea BSKT
|
4741 | 10371 |
|
|
SBL
|
Umea BSKT
Jamtland
|
5146 | 10694 |
B
|
170
T
|
SBL
|
Jamtland
Umea BSKT
|
4939 | 10477 |
T
|
156.5
T
|
SBL
|
Umea BSKT
Jamtland
|
2742 | 5784 |
|
|
SBL
|
Umea BSKT
Jamtland
|
3747 | 7990 |
|
|
Tỷ số quá khứ
Jamtland
Umea BSKT
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
SBL
|
Jamtland
Boras
|
3651 | 8386 |
|
|
SBL
|
Boras
Jamtland
|
3944 | 7385 |
|
|
SBL
|
Jamtland
Boras
|
4046 | 6992 |
|
|
SBL
|
Boras
Jamtland
|
3644 | 7894 |
|
|
SBL
|
BC Lulea
Jamtland
|
4230 | 8970 |
|
|
SBL
|
Jamtland
Umea BSKT
|
4150 | 9598 |
|
|
SBL
|
Uppsala
Jamtland
|
3049 | 6990 |
|
|
SBL
|
Dolphins
Jamtland
|
3248 | 7191 |
|
|
SBL
|
Jamtland
SBBK
|
4443 | 8276 |
|
|
SBL
|
KFUM Nassjo
Jamtland
|
4340 | 8488 |
|
|
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
SBL
|
Umea BSKT
SBBK
|
5126 | 83 62 |
|
|
SBL
|
Umea BSKT
SBBK
|
3636 | 73 76 |
|
|
SBL
|
SBBK
Umea BSKT
|
3436 | 81 78 |
|
|
SBL
|
Umea BSKT
SBBK
|
3644 | 72 98 |
|
|
SBL
|
Umea BSKT
KFUM Nassjo
|
4941 | 87 81 |
|
|
SBL
|
Jamtland
Umea BSKT
|
4150 | 95 98 |
|
|
SBL
|
Umea BSKT
BC Lulea
|
4055 | 92 100 |
|
|
SBL
|
Boras
Umea BSKT
|
3238 | 91 97 |
|
|
SBL
|
Uppsala
Umea BSKT
|
5041 | 90 86 |
|
|
SBL
|
Umea BSKT
Dolphins
|
2155 | 67 93 |
|
|
Xu hướng giải đấu
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Thống kê TL Tài Xỉu
Jamtland | Umea BSKT | |||
Thắng | Thua | Thắng | Thua | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
Chủ | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
Khách | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
6 trận gần đây |
- - - - - -
|
- - - - - -
|
Jamtland | Umea BSKT | |||
Tài | Xỉu | Tài | Xỉu | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
Chủ | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
Khách | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
6 trận gần đây |
- - - - - -
|
- - - - - -
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Jamtland
Umea BSKT
Giờ | Đội bóng | Tỷ số | +/- | HDP |
---|---|---|---|---|
SBL
|
Jamtland SBBK | 77 84 | -7 |
B
|
SBL
|
Koping Stars Jamtland | 84 89 | -5 |
H
|
SBL
|
Jamtland Umea BSKT | 98 95 | 3 |
B
|
Giờ | Đội bóng | Tỷ số | +/- | HDP |
---|---|---|---|---|
SBL
|
Umea BSKT Dolphins | 77 71 | 6 |
T
|
SBL
|
Jamtland Umea BSKT | 98 95 | 3 |
T
|