77
88
Hết
77 - 88
(34 - 45)
Bảng xếp hạng
BC Lulea
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | XH | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 24 | 12 | 85.6 | 79.2 | 6.4 | 4 | 67% |
Chủ | 18 | 13 | 5 | 87.7 | 77.9 | 9.8 | 5 | 72% |
Khách | 18 | 11 | 7 | 83.5 | 80.4 | 3.1 | 4 | 61% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 80.5 | 78.8 | 1.7 | 50% |
Wetterbygden Stars
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | XH | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 12 | 24 | 78.8 | 81.8 | -3 | 8 | 33% |
Chủ | 18 | 7 | 11 | 76.1 | 78.3 | -2.2 | 8 | 39% |
Khách | 18 | 5 | 13 | 81.4 | 85.3 | -3.9 | 8 | 28% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 78.7 | 81.7 | -3 | 30% |
Tỷ số quá khứ
BC Lulea
Wetterbygden Stars
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
SBL
|
BC Lulea
Dolphins
|
2639 | 7176 |
|
|
SBL
|
Dolphins
BC Lulea
|
2741 | 9590 |
|
|
SBL
|
BC Lulea
Dolphins
|
4842 | 8274 |
|
|
SBL
|
Dolphins
BC Lulea
|
3738 | 8065 |
|
|
SBL
|
BC Lulea
Dolphins
|
4822 | 8854 |
|
|
SBL
|
Dolphins
BC Lulea
|
4133 | 8675 |
|
|
SBL
|
BC Lulea
Dolphins
|
3834 | 7759 |
|
|
SBL
|
SBBK
BC Lulea
|
4545 | 8491 |
|
|
SBL
|
BC Lulea
SBBK
|
3039 | 8685 |
|
|
SBL
|
SBBK
BC Lulea
|
4244 | 9189 |
|
|
Xu hướng giải đấu
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Thống kê TL Tài Xỉu
BC Lulea | Wetterbygden Stars | |||
Thắng | Thua | Thắng | Thua | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
Chủ | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
Khách | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
6 trận gần đây |
- - - - - -
|
- - - - - -
|
BC Lulea | Wetterbygden Stars | |||
Tài | Xỉu | Tài | Xỉu | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
Chủ | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
Khách | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
6 trận gần đây |
- - - - - -
|
- - - - - -
|