76
81
Hết
76 - 81
(37 - 41)
Bảng xếp hạng
Avantazh Politekhnik
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | XH | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 9 | 19 | 77.7 | 83.2 | -5.5 | 7 | 32% |
Chủ | 14 | 3 | 11 | 76.3 | 83.9 | -7.6 | 8 | 21% |
Khách | 14 | 6 | 8 | 79.1 | 82.6 | -3.5 | 5 | 43% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 83 | 84 | -1 | 50% |
BC Odessa
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | XH | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 10 | 18 | 80.4 | 83.4 | -3 | 6 | 36% |
Chủ | 15 | 7 | 8 | 79.6 | 81.6 | -2 | 6 | 47% |
Khách | 13 | 3 | 10 | 81.3 | 85.5 | -4.2 | 8 | 23% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 78.7 | 85 | -6.3 | 30% |
Tỷ số quá khứ
Avantazh Politekhnik
BC Odessa
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
UBSL
|
BC Dnipro
Avantazh Politekhnik
|
2829 | 7059 |
|
|
UKR
|
BC Dnipro
Avantazh Politekhnik
|
5042 | 8075 |
|
|
FC
|
Avantazh Politekhnik
Kremen
|
3729 | 7659 |
|
|
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
UBSL
|
BC Odessa
KHIMIK
|
3942 | 89 80 |
|
|
FC
|
BK Zaporozhye
BC Odessa
|
4745 | 89 93 |
B
|
171.5
T
|
UKR
|
Budivelnyk
BC Odessa
|
3124 | 90 53 |
|
|
UKR
|
BC Odessa
Budivelnyk
|
4236 | 81 86 |
|
|
FC
|
BC Odessa
MBC Mykolaiv
|
3236 | 85 76 |
|
|
FC
|
MBC Nikolaev B
BC Odessa
|
3239 | 65 71 |
|
|
FC
|
Khimik B
BC Odessa
|
2238 | 59 67 |
T
|
142.5
X
|
FC
|
MBC Mykolaiv
BC Odessa
|
4239 | 81 76 |
B
|
143.5
T
|
Ukrainian ACBU
|
BC Odessa
BC Dnipro
|
2955 | 61 102 |
|
|
Ukrainian ACBU
|
BC Dnipro
BC Odessa
|
4239 | 86 63 |
|
|
Xu hướng giải đấu
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Thống kê TL Tài Xỉu
Avantazh Politekhnik | BC Odessa | |||
Thắng | Thua | Thắng | Thua | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
Chủ | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
Khách | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
6 trận gần đây |
- - - - - -
|
- - - - - -
|
Avantazh Politekhnik | BC Odessa | |||
Tài | Xỉu | Tài | Xỉu | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
Chủ | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
Khách | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
6 trận gần đây |
- - - - - -
|
- - - - - -
|