75
73
Hết
75 - 73
(36 - 37)
Thành tích đối đầu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
FC
|
Sarajevo
HKK Zrinjski HT Mostar
|
3348 | 7796 |
|
|
Tỷ số quá khứ
Spars Ilidza
HKK Zrinjski HT Mostar
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
ABL D2
|
Lovcen
Sarajevo
|
3341 | 6874 |
|
|
ABL D2
|
Sarajevo
Lastovka Domzale
|
2729 | 5469 |
|
|
ABL D2
|
Borac
Sarajevo
|
4141 | 8084 |
|
|
FC
|
Sarajevo
HKK Zrinjski HT Mostar
|
3348 | 7796 |
|
|
FC
|
Sarajevo
Royal Hali Gaziantep
|
3443 | 5588 |
|
|
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
ABL D2
|
HKK Zrinjski HT Mostar
Sutjeska
|
3743 | 78 82 |
|
|
ABL D2
|
Rogaska
HKK Zrinjski HT Mostar
|
3637 | 66 62 |
|
|
ABL D2
|
HKK Zrinjski HT Mostar
KK Dynamic
|
2243 | 50 73 |
|
|
FC
|
Sarajevo
HKK Zrinjski HT Mostar
|
3348 | 77 96 |
|
|
FC
|
HKK Zrinjski HT Mostar
Sloboda
|
3935 | 78 75 |
|
|
ABL D2
|
KK Teodo Tivat
HKK Zrinjski HT Mostar
|
4139 | 84 72 |
|
|
ABL D2
|
HKK Zrinjski HT Mostar
KK Dynamic
|
4033 | 89 75 |
|
|
ABL D2
|
Rogaska
HKK Zrinjski HT Mostar
|
4739 | 86 76 |
|
|
ABL D2
|
HKK Zrinjski HT Mostar
Lastovka Domzale
|
3733 | 65 67 |
|
|
ABL D2
|
HKK Zrinjski HT Mostar
Hemofarm
|
4346 | 88 73 |
|
|
Xu hướng giải đấu
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Thống kê TL Tài Xỉu
Spars Ilidza | HKK Zrinjski HT Mostar | |||
Thắng | Thua | Thắng | Thua | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
Chủ | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
Khách | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
6 trận gần đây |
- - - - - -
|
- - - - - -
|
Spars Ilidza | HKK Zrinjski HT Mostar | |||
Tài | Xỉu | Tài | Xỉu | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
Chủ | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
Khách | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
6 trận gần đây |
- - - - - -
|
- - - - - -
|