76
53
Hết
76 - 53
(37 - 30)
Bảng xếp hạng
Dynamo K Woman''s
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | XH | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 17 | 1 | 88 | 57.7 | 30.3 | 1 | 94% |
Chủ | 9 | 8 | 1 | 82.2 | 60.7 | 21.5 | 1 | 89% |
Khách | 9 | 9 | 0 | 93.8 | 54.7 | 39.1 | 1 | 100% |
trận gần đây | 10 | 9 | 1 | 86.3 | 61.2 | 25.1 | 90% |
Inventa Kursk W
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | XH | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 10 | 8 | 70.7 | 70.7 | 0 | 4 | 56% |
Chủ | 9 | 6 | 3 | 70.4 | 73.6 | -3.2 | 5 | 67% |
Khách | 9 | 4 | 5 | 70.9 | 67.8 | 3.1 | 4 | 44% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 72.3 | 70.6 | 1.7 | 70% |
Thành tích đối đầu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
RBPL(W)
|
Dynamo K Woman''s
Inventa Kursk W
|
4726 | 7863 |
|
|
RBPL(W)
|
Inventa Kursk W
Dynamo K Woman''s
|
3243 | 6085 |
|
|
Tỷ số quá khứ
Dynamo K Woman''s
Inventa Kursk W
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
RBPL(W)
|
Dynamo Moscow Woman's
Dynamo K Woman''s
|
2646 | 4092 |
|
|
RFC
|
SamGTU Samara Women
Dynamo K Woman''s
|
2851 | 53100 |
|
|
FC
|
MBA Moscow Women's
Dynamo K Woman''s
|
2633 | 4466 |
|
|
FC
|
Grodno W
Dynamo K Woman''s
|
2760 | 48117 |
|
|
RBPL(W)
|
Dynamo K Woman''s
UMMC Ekaterinburg Woman's
|
4948 | 9194 |
|
|
RBPL(W)
|
UMMC Ekaterinburg Woman's
Dynamo K Woman''s
|
4729 | 8269 |
|
|
RBPL(W)
|
UMMC Ekaterinburg Woman's
Dynamo K Woman''s
|
3634 | 7464 |
B
|
149.5
X
|
ELW
|
Dynamo K Woman''s
Yakin Dogu W
|
4644 | 8782 |
T
|
151
T
|
ELW
|
Dynamo K Woman''s
UMMC Ekaterinburg Woman's
|
4342 | 7784 |
B
|
147.5
T
|
RBPL(W)
|
Nadezhda Woman's
Dynamo K Woman''s
|
5748 | 8388 |
|
|
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
RFC
|
Inventa Kursk W
Nadezhda Woman's
|
3734 | 58 70 |
|
|
RBPL(W)
|
Enisey Krasnoyarsk Women's
Inventa Kursk W
|
3630 | 65 62 |
|
|
FC
|
Inventa Kursk W
MBA Moscow Women's
|
3633 | 67 60 |
T
|
139.5
X
|
FC
|
Inventa Kursk W
Tsmoki Minsk (W)
|
2730 | 78 77 |
|
|
FC
|
BK Liepajas Lauvas W
Inventa Kursk W
|
1347 | 32 100 |
|
|
RBPL(W)
|
Kazanochka Kazan Wom
Inventa Kursk W
|
2644 | 76 81 |
T
|
131.5
T
|
RBPL(W)
|
Inventa Kursk W
Kazanochka Kazan Wom
|
4132 | 80 68 |
|
|
RBPL(W)
|
Kazanochka Kazan Wom
Inventa Kursk W
|
3226 | 73 59 |
|
|
RBPL(W)
|
Inventa Kursk W
Spartak Moscow Region Woman's
|
2428 | 51 58 |
|
|
RBPL(W)
|
Spartak Moscow Region Woman's
Inventa Kursk W
|
3826 | 68 53 |
|
|
Xu hướng giải đấu
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Thống kê TL Tài Xỉu
Dynamo K Woman''s | Inventa Kursk W | |||
Thắng | Thua | Thắng | Thua | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
Chủ | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
Khách | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
6 trận gần đây |
- - - - - -
|
- - - - - -
|
Dynamo K Woman''s | Inventa Kursk W | |||
Tài | Xỉu | Tài | Xỉu | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
Chủ | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
Khách | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
6 trận gần đây |
- - - - - -
|
- - - - - -
|