EURO
T.A Maccabi
86
89
Hết
86 - 89
(46 - 50)
CSKA Moscow
Chi tiết
Thống Kê
Phân tích
Tỷ lệ
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Thống kê
Kèo sớm
Trực tuyến
HDP
-
-
-
-
-
-
T/X
-
-
-
-
-
-
Tỷ số trực tuyến
Đội bóng
1
2
3
4
Phụ
FT
T.A Maccabi
22
24
22
18
0
86
Cska
24
26
17
22
0
89