EURO
Buducnost
68
78
Hết
68 - 78
(41 - 34)
T.A Maccabi
Chi tiết
Thống Kê
Phân tích
Tỷ lệ
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Thống kê
Kèo sớm
Trực tuyến
HDP
-
-
-
-
-
-
T/X
-
-
-
-
-
-
Tỷ số trực tuyến
Đội bóng
1
2
3
4
Phụ
FT
Buducnost
16
25
21
6
0
68
T.A Maccabi
14
20
24
20
0
78