105
87
Hết
105 - 87
(47 - 42)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - |
Tỷ số trực tuyến
Đội bóng | 1 | 2 | 3 | 4 | Phụ | FT |
---|---|---|---|---|---|---|
Celtics | 21 | 26 | 30 | 28 | 0 | 105 |
76ers | 21 | 21 | 24 | 21 | 0 | 87 |
Cầu thủ chơi hay nhất
-
Tatum J.23Ghi điểm23Embiid J.
-
M.Morris Sr.10Board15Simmons B.
-
Kyrie Irving7Kiến tạo8Simmons B.
Số liệu đội bóng
-
42/97(43.3%) Ghi bàn/Ném bóng 34/87(39.1%)
-
11/37(29.7%) Ghi bàn/Cú ném 3 điểm 5/26(19.2%)
-
10/14(71.4%) Ghi bàn/Ném phạt 14/24(58.3%)
-
55 Tranh bóng bật bảng 47
-
21 Kiến tạo 18
-
7 Cướp bóng 8
-
6 Chắn bóng trên không 5
-
20 Phạm lỗi 20
-
14 Số bàn thua 16
-
16 Tấn công nhanh 6
-
50 Bóng bên trong 34
-
4 Dẫn điểm 18
Boston Celtics Dữ liệu thống kê
Tên | Số lần ra sân | Tổng số ném | Ném 3 điểm | Rebound | Chắn bóng | Kiến tạo | Phạm lỗi | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Brown J. | 28 | 5-13 | 1-3 | 1-2 | 5 | 2 | 4 | 12 |
Kyrie Irving | 29 | 2-14 | 1-8 | 2-2 | 4 | 7 | 1 | 7 |
Tatum J. | 28 | 9-17 | 1-5 | 4-5 | 9 | 3 | 2 | 23 |
Hayward G. | 24 | 4-12 | 1-3 | 1-2 | 5 | 0 | 1 | 10 |
Horford A. | 29 | 4-7 | 0-1 | 1-1 | 4 | 2 | 1 | 9 |
Rozier T. | 26 | 5-10 | 1-2 | 0-0 | 8 | 1 | 0 | 11 |
M.Morris Sr. | 20 | 7-12 | 2-7 | 0-0 | 10 | 0 | 5 | 16 |
Smart M. | 25 | 2-4 | 2-4 | 1-2 | 3 | 3 | 2 | 7 |
Baynes A. | 19 | 3-7 | 2-4 | 0-0 | 4 | 3 | 3 | 8 |
Theis D. | 4 | 0-0 | 0-0 | 0-0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Yabusele G. | 1 | 0-0 | 0-0 | 0-0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ojeleye S. | 1 | 0-0 | 0-0 | 0-0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Philadelphia 76ers Dữ liệu thống kê
Tên | Số lần ra sân | Tổng số ném | Ném 3 điểm | Rebound | Chắn bóng | Kiến tạo | Phạm lỗi | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Fultz M. | 24 | 2-7 | 0-0 | 1-2 | 3 | 2 | 1 | 5 |
Simmons B. | 42 | 7-14 | 0-0 | 5-11 | 15 | 8 | 5 | 19 |
Saric D. | 22 | 3-8 | 0-4 | 0-0 | 6 | 1 | 5 | 6 |
Covington R. | 34 | 3-10 | 2-7 | 0-0 | 6 | 0 | 1 | 8 |
Embiid J. | 36 | 9-21 | 1-4 | 4-5 | 10 | 2 | 3 | 23 |
A.Johnson | 11 | 1-1 | 0-0 | 3-4 | 3 | 1 | 1 | 5 |
JJ Redick | 29 | 7-17 | 2-8 | 0-0 | 2 | 1 | 1 | 16 |
McConnell T.J. | 22 | 2-5 | 0-1 | 0-0 | 1 | 3 | 3 | 4 |
L.Shamet | 12 | 0-4 | 0-2 | 1-2 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Korkmaz F. | 1 | 0-0 | 0-0 | 0-0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bolden J. | 1 | 0-0 | 0-0 | 0-0 | 0 | 0 | 0 | 0 |