126
107
Hết
126 - 107
(72 - 49)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - |
Tỷ số trực tuyến
Đội bóng | 1 | 2 | 3 | 4 | Phụ | FT |
---|---|---|---|---|---|---|
Knicks | 23 | 49 | 34 | 20 | 0 | 126 |
Hawks | 24 | 25 | 35 | 23 | 0 | 107 |
Cầu thủ chơi hay nhất
-
Hardaway T.31Ghi điểm21Prince T.
-
E.Kanter11Board6K.Bazemore
-
Hardaway T.5Kiến tạo6Prince T.
Số liệu đội bóng
-
45/99(45.5%) Ghi bàn/Ném bóng 41/90(45.6%)
-
12/33(36.4%) Ghi bàn/Cú ném 3 điểm 10/36(27.8%)
-
24/31(77.4%) Ghi bàn/Ném phạt 15/18(83.3%)
-
46 Tranh bóng bật bảng 45
-
21 Kiến tạo 19
-
12 Cướp bóng 7
-
6 Chắn bóng trên không 3
-
23 Phạm lỗi 30
-
15 Số bàn thua 24
-
11 Tấn công nhanh 11
-
60 Bóng bên trong 50
-
8 Dẫn điểm 28
New York Knicks Dữ liệu thống kê
Tên | Số lần ra sân | Tổng số ném | Ném 3 điểm | Rebound | Chắn bóng | Kiến tạo | Phạm lỗi | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T.Burke | 20 | 6-11 | 2-3 | 1-2 | 3 | 4 | 2 | 15 |
Hardaway T. | 28 | 10-22 | 3-9 | 8-8 | 6 | 5 | 2 | 31 |
F.Ntilikina | 33 | 2-7 | 1-2 | 0-0 | 5 | 1 | 1 | 5 |
L.Thomas | 15 | 1-2 | 1-1 | 0-0 | 0 | 0 | 4 | 3 |
E.Kanter | 27 | 5-9 | 0-0 | 6-7 | 11 | 3 | 2 | 16 |
K.Knox II | 23 | 4-16 | 1-5 | 1-3 | 0 | 0 | 2 | 10 |
Ron Baker | 27 | 0-3 | 0-3 | 2-2 | 4 | 4 | 4 | 2 |
Robinson | 1 | 1-1 | 0-0 | 0-0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
A.Trier | 26 | 5-9 | 1-3 | 4-4 | 4 | 0 | 0 | 15 |
N. Vonleh | 16 | 5-5 | 0-0 | 2-4 | 10 | 3 | 1 | 12 |
Hezonja M. | 19 | 6-14 | 3-7 | 0-1 | 3 | 1 | 5 | 15 |
Atlanta Hawks Dữ liệu thống kê
Tên | Số lần ra sân | Tổng số ném | Ném 3 điểm | Rebound | Chắn bóng | Kiến tạo | Phạm lỗi | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
K.Bazemore | 30 | 6-12 | 2-6 | 0-0 | 6 | 0 | 3 | 14 |
Young T. | 33 | 5-14 | 1-5 | 3-4 | 6 | 5 | 4 | 14 |
V.Carter | 23 | 4-9 | 2-6 | 2-2 | 2 | 0 | 5 | 12 |
Prince T. | 32 | 7-15 | 3-7 | 4-4 | 6 | 6 | 4 | 21 |
Len A. | 21 | 3-6 | 0-2 | 1-2 | 4 | 2 | 4 | 7 |
Poythress A. | 20 | 4-8 | 1-3 | 0-1 | 2 | 0 | 4 | 9 |
DeAndre' Bembry | 23 | 1-4 | 0-0 | 0-0 | 4 | 4 | 1 | 2 |
M.Plumlee | 9 | 2-2 | 0-0 | 3-3 | 0 | 0 | 2 | 7 |
Dorsey T. | 14 | 3-8 | 0-2 | 0-0 | 3 | 0 | 2 | 6 |
Spellman O. | 8 | 3-4 | 1-2 | 0-0 | 3 | 0 | 1 | 7 |
Huerter K. | 4 | 0-1 | 0-0 | 0-0 | 3 | 0 | 0 | 0 |
Adams J. | 4 | 0-1 | 0-1 | 0-0 | 1 | 1 | 0 | 0 |