112
108
Hết
112 - 108
(56 - 52)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - |
Tỷ số trực tuyến
Đội bóng | 1 | 2 | 3 | 4 | Phụ | FT |
---|---|---|---|---|---|---|
Spurs | 31 | 25 | 25 | 31 | 0 | 112 |
Timberwolves | 23 | 29 | 31 | 25 | 0 | 108 |
Cầu thủ chơi hay nhất
-
DeRozan D.28Ghi điểm27J.Teague
-
L.Aldridge19Board11Taj Gibson
-
P.Gasol6Kiến tạo4J.Teague
Số liệu đội bóng
-
40/93(43.0%) Ghi bàn/Ném bóng 39/91(42.9%)
-
11/25(44.0%) Ghi bàn/Cú ném 3 điểm 6/19(31.6%)
-
21/29(72.4%) Ghi bàn/Ném phạt 24/27(88.9%)
-
52 Tranh bóng bật bảng 46
-
22 Kiến tạo 20
-
3 Cướp bóng 9
-
4 Chắn bóng trên không 2
-
22 Phạm lỗi 27
-
12 Số bàn thua 11
-
16 Tấn công nhanh 8
-
54 Bóng bên trong 32
-
4 Dẫn điểm 11
San Antonio Spurs Dữ liệu thống kê
Tên | Số lần ra sân | Tổng số ném | Ném 3 điểm | Rebound | Chắn bóng | Kiến tạo | Phạm lỗi | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
DeRozan D. | 38 | 10-21 | 1-3 | 7-11 | 4 | 4 | 3 | 28 |
L.Aldridge | 41 | 7-23 | 0-1 | 7-10 | 19 | 2 | 2 | 21 |
Poeltl J. | 7 | 2-4 | 0-0 | 0-0 | 4 | 2 | 3 | 4 |
P.Gasol | 22 | 1-4 | 1-1 | 2-2 | 7 | 6 | 2 | 5 |
Mills P. | 29 | 2-7 | 2-6 | 0-0 | 2 | 1 | 2 | 6 |
Belinelli M. | 21 | 3-6 | 2-4 | 2-2 | 4 | 2 | 1 | 10 |
Cunningham D. | 6 | 0-2 | 0-0 | 0-0 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Bertans D. | 17 | 3-4 | 3-4 | 0-0 | 1 | 2 | 0 | 9 |
Minnesota Timberwolves Dữ liệu thống kê
Tên | Số lần ra sân | Tổng số ném | Ném 3 điểm | Rebound | Chắn bóng | Kiến tạo | Phạm lỗi | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Butler J. | 31 | 9-23 | 1-4 | 4-5 | 7 | 3 | 2 | 23 |
J.Teague | 31 | 8-12 | 2-3 | 9-9 | 1 | 4 | 2 | 27 |
Wiggins A. | 37 | 8-18 | 2-6 | 2-2 | 6 | 3 | 3 | 20 |
Taj Gibson | 26 | 3-4 | 0-0 | 0-0 | 11 | 0 | 5 | 6 |
Towns K. | 22 | 2-6 | 1-2 | 3-3 | 9 | 3 | 6 | 8 |
Rose D. | 30 | 3-12 | 0-2 | 2-2 | 4 | 2 | 2 | 8 |
Jones T. | 16 | 2-7 | 0-0 | 0-0 | 1 | 1 | 2 | 4 |
A.Tolliver | 19 | 0-1 | 0-0 | 0-0 | 2 | 2 | 1 | 0 |