117
123
Hết
117 - 123
(55 - 68)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - |
Tỷ số trực tuyến
Đội bóng | 1 | 2 | 3 | 4 | Phụ | FT |
---|---|---|---|---|---|---|
Kings | 34 | 21 | 32 | 30 | 0 | 117 |
Jazz | 30 | 38 | 25 | 30 | 0 | 123 |
Cầu thủ chơi hay nhất
-
Cauley-Stein W.23Ghi điểm24D.Mitchell
-
Cauley-Stein W.7Board15Gobert R.
-
Fox D.7Kiến tạo6Ingles J.
Số liệu đội bóng
-
49/95(51.6%) Ghi bàn/Ném bóng 41/79(51.9%)
-
7/19(36.8%) Ghi bàn/Cú ném 3 điểm 13/27(48.1%)
-
12/18(66.7%) Ghi bàn/Ném phạt 28/38(73.7%)
-
37 Tranh bóng bật bảng 44
-
17 Kiến tạo 21
-
8 Cướp bóng 8
-
3 Chắn bóng trên không 4
-
27 Phạm lỗi 19
-
9 Số bàn thua 17
-
14 Tấn công nhanh 17
-
54 Bóng bên trong 62
-
14 Dẫn điểm 16
Sacramento Kings Dữ liệu thống kê
Tên | Số lần ra sân | Tổng số ném | Ném 3 điểm | Rebound | Chắn bóng | Kiến tạo | Phạm lỗi | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ferrell Y. | 30 | 3-7 | 2-3 | 4-4 | 1 | 1 | 2 | 12 |
Fox D. | 37 | 8-16 | 0-2 | 5-7 | 4 | 7 | 5 | 21 |
Hield B. | 31 | 9-18 | 1-4 | 0-1 | 6 | 1 | 6 | 19 |
Cauley-Stein W. | 38 | 10-15 | 0-0 | 3-6 | 7 | 4 | 2 | 23 |
I.Shumpert | 17 | 2-7 | 1-3 | 0-0 | 3 | 0 | 2 | 5 |
Bagley M. | 12 | 3-6 | 0-0 | 0-0 | 5 | 0 | 2 | 6 |
Mason F. | 4 | 1-2 | 1-1 | 0-0 | 0 | 0 | 0 | 3 |
Giles H. | 9 | 1-2 | 0-0 | 0-0 | 1 | 1 | 4 | 2 |
Utah Jazz Dữ liệu thống kê
Tên | Số lần ra sân | Tổng số ném | Ném 3 điểm | Rebound | Chắn bóng | Kiến tạo | Phạm lỗi | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
D.Mitchell | 36 | 8-21 | 3-10 | 5-6 | 3 | 2 | 5 | 24 |
Rubio R. | 21 | 0-4 | 0-0 | 1-1 | 2 | 4 | 3 | 1 |
Ingles J. | 35 | 9-12 | 4-6 | 0-0 | 1 | 6 | 3 | 22 |
Gobert R. | 37 | 7-9 | 0-0 | 5-5 | 15 | 0 | 3 | 19 |
Crowder J. | 33 | 2-5 | 2-4 | 7-9 | 5 | 0 | 2 | 13 |
Burks A. | 17 | 4-7 | 3-3 | 2-2 | 3 | 4 | 1 | 13 |
Exum D. | 26 | 4-9 | 1-3 | 4-7 | 4 | 4 | 1 | 13 |
O'Neale R. | 6 | 0-4 | 0-1 | 0-0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
G.Niang | 1 | 0-0 | 0-0 | 0-0 | 0 | 0 | 0 | 0 |