98
107
Hết
98 - 107
(54 - 59)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - |
Tỷ số trực tuyến
Đội bóng | 1 | 2 | 3 | 4 | Phụ | FT |
---|---|---|---|---|---|---|
Clippers | 24 | 30 | 18 | 26 | 0 | 98 |
Nuggets | 29 | 30 | 15 | 33 | 0 | 107 |
Cầu thủ chơi hay nhất
-
Harris T.19Ghi điểm21Jokic N.
-
Harris T.10Board16P.Millsap
-
Beverley P.6Kiến tạo5Jokic N.
Số liệu đội bóng
-
35/87(40.2%) Ghi bàn/Ném bóng 33/87(37.9%)
-
8/28(28.6%) Ghi bàn/Cú ném 3 điểm 8/24(33.3%)
-
20/24(83.3%) Ghi bàn/Ném phạt 33/42(78.6%)
-
47 Tranh bóng bật bảng 56
-
21 Kiến tạo 20
-
3 Cướp bóng 6
-
9 Chắn bóng trên không 8
-
32 Phạm lỗi 22
-
12 Số bàn thua 10
-
8 Tấn công nhanh 12
-
48 Bóng bên trong 42
-
8 Dẫn điểm 11
Los Angeles Clippers Dữ liệu thống kê
Tên | Số lần ra sân | Tổng số ném | Ném 3 điểm | Rebound | Chắn bóng | Kiến tạo | Phạm lỗi | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
A.Bradley | 27 | 4-10 | 0-2 | 0-0 | 2 | 0 | 2 | 8 |
Beverley P. | 19 | 0-8 | 0-5 | 0-0 | 4 | 6 | 5 | 0 |
Harris T. | 40 | 6-13 | 2-6 | 5-6 | 10 | 1 | 4 | 19 |
Gallinari D. | 33 | 5-13 | 4-7 | 2-2 | 8 | 1 | 6 | 16 |
M.Gortat | 18 | 3-5 | 0-0 | 0-0 | 6 | 2 | 3 | 6 |
Gilgeous-Alexander S. | 28 | 5-6 | 0-0 | 1-1 | 2 | 4 | 1 | 11 |
Lou Williams | 24 | 4-10 | 2-6 | 4-5 | 1 | 5 | 4 | 14 |
L.Mbah a Moute | 9 | 0-5 | 0-2 | 0-2 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Scott M. | 3 | 0-1 | 0-0 | 0-0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Marjanovic B. | 17 | 6-8 | 0-0 | 6-6 | 8 | 0 | 3 | 18 |
Denver Nuggets Dữ liệu thống kê
Tên | Số lần ra sân | Tổng số ném | Ném 3 điểm | Rebound | Chắn bóng | Kiến tạo | Phạm lỗi | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Harris G. | 34 | 6-16 | 0-3 | 8-8 | 3 | 2 | 3 | 20 |
Murray J. | 31 | 3-12 | 1-4 | 0-0 | 5 | 3 | 2 | 7 |
Gibson | 34 | 6-12 | 3-5 | 4-4 | 5 | 2 | 2 | 19 |
P.Millsap | 30 | 1-7 | 0-1 | 9-12 | 16 | 0 | 2 | 11 |
Jokic N. | 33 | 6-13 | 1-4 | 8-10 | 8 | 5 | 4 | 21 |
Lyles | 18 | 3-6 | 0-1 | 4-6 | 7 | 0 | 2 | 10 |
M.Morris | 16 | 3-9 | 1-2 | 0-0 | 2 | 4 | 0 | 7 |
Plumlee M. | 13 | 1-3 | 0-0 | 0-2 | 3 | 2 | 5 | 2 |
Hernangomez J. | 15 | 2-3 | 1-1 | 0-0 | 6 | 1 | 1 | 5 |
Beasley M. | 11 | 2-6 | 1-3 | 0-0 | 1 | 1 | 1 | 5 |