121
100
Hết
121 - 100
(56 - 46)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - |
Tỷ số trực tuyến
Đội bóng | 1 | 2 | 3 | 4 | Phụ | FT |
---|---|---|---|---|---|---|
Suns | 37 | 19 | 27 | 38 | 0 | 121 |
Mavericks | 24 | 22 | 27 | 27 | 0 | 100 |
Cầu thủ chơi hay nhất
-
D.Booker35Ghi điểm16Powell D.
-
Ayton D.10Board12Jordan D.
-
D.Booker7Kiến tạo10J.J. Barea
Số liệu đội bóng
-
44/81(54.3%) Ghi bàn/Ném bóng 38/88(43.2%)
-
19/34(55.9%) Ghi bàn/Cú ném 3 điểm 10/33(30.3%)
-
14/16(87.5%) Ghi bàn/Ném phạt 14/20(70.0%)
-
44 Tranh bóng bật bảng 38
-
35 Kiến tạo 28
-
5 Cướp bóng 7
-
2 Chắn bóng trên không 5
-
22 Phạm lỗi 16
-
11 Số bàn thua 9
-
10 Tấn công nhanh 16
-
54 Bóng bên trong 36
-
2 Dẫn điểm 21
Phoenix Suns Dữ liệu thống kê
Tên | Số lần ra sân | Tổng số ném | Ném 3 điểm | Rebound | Chắn bóng | Kiến tạo | Phạm lỗi | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
D.Booker | 33 | 12-19 | 6-10 | 5-6 | 4 | 7 | 4 | 35 |
Canaan I. | 33 | 3-10 | 2-5 | 0-0 | 6 | 7 | 4 | 8 |
Ariza | 37 | 7-12 | 5-9 | 2-2 | 8 | 7 | 2 | 21 |
R.Anderson | 24 | 1-4 | 0-1 | 0-0 | 7 | 3 | 0 | 2 |
Ayton D. | 36 | 8-11 | 0-0 | 2-2 | 10 | 6 | 2 | 18 |
Josh Jackson | 28 | 7-11 | 3-4 | 1-2 | 2 | 3 | 1 | 18 |
T.Chandler | 11 | 0-0 | 0-0 | 0-0 | 5 | 0 | 4 | 0 |
Okobo E. | 7 | 1-2 | 0-1 | 0-0 | 0 | 1 | 2 | 2 |
Daniels T. | 4 | 0-0 | 0-0 | 0-0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Dallas Mavericks Dữ liệu thống kê
Tên | Số lần ra sân | Tổng số ném | Ném 3 điểm | Rebound | Chắn bóng | Kiến tạo | Phạm lỗi | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
W.Matthews | 34 | 4-10 | 2-7 | 5-6 | 2 | 5 | 0 | 15 |
Smith Jr. D. | 27 | 6-19 | 1-4 | 0-0 | 2 | 5 | 2 | 13 |
Finney-Smith D. | 30 | 4-7 | 2-5 | 2-2 | 3 | 1 | 2 | 12 |
Doncic L. | 31 | 5-16 | 0-5 | 0-2 | 8 | 4 | 3 | 10 |
Jordan D. | 30 | 5-9 | 0-0 | 1-1 | 12 | 1 | 5 | 11 |
D.Harris | 6 | 0-2 | 0-1 | 0-0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
J.J. Barea | 20 | 3-8 | 1-2 | 2-3 | 3 | 10 | 1 | 9 |
Kleber M. | 16 | 3-3 | 2-2 | 0-0 | 2 | 0 | 1 | 8 |
Broekhoff R. | 3 | 1-3 | 1-3 | 0-0 | 0 | 0 | 0 | 3 |
Powell D. | 17 | 6-8 | 0-1 | 4-6 | 5 | 0 | 1 | 16 |
Brunson J. | 19 | 1-3 | 1-3 | 0-0 | 1 | 1 | 1 | 3 |