127
108
Hết
127 - 108
(65 - 58)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - |
Tỷ số trực tuyến
Đội bóng | 1 | 2 | 3 | 4 | Phụ | FT |
---|---|---|---|---|---|---|
76ers | 38 | 27 | 37 | 25 | 0 | 127 |
Bulls | 41 | 17 | 18 | 32 | 0 | 108 |
Cầu thủ chơi hay nhất
-
Embiid J.30Ghi điểm30LaVine Z.
-
Simmons B.13Board11Portis B.
-
Simmons B.11Kiến tạo8Arcidiacono
Số liệu đội bóng
-
44/93(47.3%) Ghi bàn/Ném bóng 44/101(43.6%)
-
12/36(33.3%) Ghi bàn/Cú ném 3 điểm 11/33(33.3%)
-
27/30(90.0%) Ghi bàn/Ném phạt 9/12(75.0%)
-
55 Tranh bóng bật bảng 39
-
30 Kiến tạo 28
-
10 Cướp bóng 4
-
8 Chắn bóng trên không 6
-
17 Phạm lỗi 23
-
13 Số bàn thua 12
-
3 Tấn công nhanh 20
-
46 Bóng bên trong 46
-
6 Dẫn điểm 27
Philadelphia 76ers Dữ liệu thống kê
Tên | Số lần ra sân | Tổng số ném | Ném 3 điểm | Rebound | Chắn bóng | Kiến tạo | Phạm lỗi | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Fultz M. | 32 | 5-15 | 1-3 | 1-2 | 4 | 5 | 2 | 12 |
Simmons B. | 33 | 5-8 | 0-0 | 3-3 | 13 | 11 | 0 | 13 |
Covington R. | 29 | 6-14 | 4-11 | 4-4 | 5 | 2 | 2 | 20 |
Saric D. | 28 | 4-12 | 2-6 | 3-3 | 10 | 3 | 2 | 13 |
Embiid J. | 32 | 9-14 | 0-3 | 12-14 | 12 | 3 | 4 | 30 |
A.Johnson | 15 | 6-9 | 0-1 | 1-1 | 3 | 1 | 4 | 13 |
McConnell T.J. | 4 | 1-1 | 0-0 | 2-2 | 0 | 3 | 0 | 4 |
JJ Redick | 24 | 4-11 | 1-3 | 1-1 | 3 | 1 | 1 | 10 |
L.Shamet | 29 | 4-7 | 4-7 | 0-0 | 4 | 1 | 1 | 12 |
Korkmaz F. | 7 | 0-1 | 0-1 | 0-0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Bolden J. | 2 | 0-1 | 0-1 | 0-0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chicago Bulls Dữ liệu thống kê
Tên | Số lần ra sân | Tổng số ném | Ném 3 điểm | Rebound | Chắn bóng | Kiến tạo | Phạm lỗi | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LaVine Z. | 32 | 11-19 | 2-7 | 6-7 | 5 | 3 | 5 | 30 |
Payne C. | 21 | 0-4 | 0-1 | 0-0 | 1 | 5 | 1 | 0 |
Holiday J. | 27 | 4-12 | 2-9 | 0-0 | 4 | 1 | 2 | 10 |
Portis B. | 33 | 8-15 | 3-6 | 1-2 | 11 | 2 | 4 | 20 |
Carter W. | 19 | 4-10 | 0-0 | 0-0 | 3 | 3 | 4 | 8 |
Antonio Blakeney | 30 | 6-16 | 1-3 | 2-3 | 5 | 2 | 2 | 15 |
Lopez R. | 17 | 1-4 | 0-0 | 0-0 | 1 | 3 | 2 | 2 |
Arcidiacono | 28 | 3-4 | 2-3 | 0-0 | 4 | 8 | 0 | 8 |
Parker J. | 25 | 7-16 | 1-4 | 0-0 | 5 | 1 | 3 | 15 |
Chandler Hutchison | 2 | 0-1 | 0-0 | 0-0 | 0 | 0 | 0 | 0 |