UBSL
Avantazh Politekhnik
61
99
Hết
61 - 99
(31 - 57)
Khimik
Chi tiết
Thống Kê
Phân tích
Tỷ lệ
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Thống kê
Kèo sớm
Trực tuyến
HDP
-
-
-
-
-
-
T/X
-
-
-
-
-
-
Tỷ số trực tuyến
Đội bóng
1
2
3
4
Phụ
FT
Avantazh Politekhnik
13
18
17
13
0
61
KHIMIK
25
32
22
20
0
99