0
2
Hết
0 - 2
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
2 Phạt góc 5
-
0 Phạt góc nửa trận 4
-
5 Số lần sút bóng 15
-
2 Sút cầu môn 6
-
83 Tấn công 152
-
30 Tấn công nguy hiểm 55
-
41% TL kiểm soát bóng 59%
-
16 Phạm lỗi 9
-
3 Thẻ vàng 1
-
1 Thẻ đỏ 0
-
3 Sút ngoài cầu môn 6
-
0 Cản bóng 3
-
8 Đá phạt trực tiếp 15
-
44% TL kiểm soát bóng(HT) 56%
-
404 Chuyền bóng 588
-
86% TL chuyền bóng tnành công 89%
-
0 Việt vị 1
-
18 Đánh đầu 18
-
11 Đánh đầu thành công 7
-
6 Số lần cứu thua 2
-
16 Tắc bóng 14
-
7 Cú rê bóng 10
-
13 Quả ném biên 21
-
1 Sút trúng cột dọc 1
- More
Tình hình chính
Fabio Borini
87'
Gonzalo Gerardo Higuain
83'
Gonzalo Gerardo Higuain
83'
81'
Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro
79'
Douglas Costa de Souza
Paulo Dybala
74'
Sami Khedira
Miralem Pjanic
Fabio Borini
Ignazio Abate
74'
Diego Sebastian Laxalt Suarez
Hakan Calhanoglu
74'
Patrick Cutrone
Samuel Castillejo
62'
Tiemoue Bakayoko
61'
Gonzalo Gerardo Higuain
41'
34'
Mehdi Benatia
8'
Mario Mandzukic
ast: Alex Sandro Lobo Silva
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
AC Milan
-
99Donnarumma G.
-
68Rodriguez R.13Romagnoli A.17Zapata C.20Ignazio Abate
-
10Calhanoglu H.14Bakayoko T.79Kessie F.8Suso
-
9Higuain G.7Castillejo S.
-
10Dybala P.17Mandzukic M.7Ronaldo C.
-
30Bentancur R.5Pjanic M.14Matuidi B.
-
20Cancelo J.4Medhi Benatia3Chiellini G.12Alex Sandro
-
1Szczesny W.
Juventus
Cầu thủ dự bị
-
2Calabria D.11Costa D.
-
93Laxalt D.33Bernardeschi F.
-
4Mauri J.15Andrea Barzagli
-
77Halilovic A.2De Sciglio M.
-
11Borini F.21Pinsoglio C.
-
90Antonio Donnarumma22Perin M.
-
18Riccardo Montolivo24Rugani D.
-
16Bertolacci A.18Kean M.
-
95Bellanova R.6Khedira S.
-
25Reina P.19Bonucci L.
-
63Cutrone P.
-
56Simic S.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.9 Ghi bàn 2
-
1.1 Mất bàn 0.6
-
11 Bị sút cầu môn 7.9
-
6.7 Phạt góc 6.1
-
2.4 Thẻ vàng 1.6
-
10.8 Phạm lỗi 12.9
-
49.8% TL kiểm soát bóng 61%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
15% | 21% | 1~15 | 14% | 10% |
17% | 13% | 16~30 | 20% | 21% |
15% | 13% | 31~45 | 10% | 14% |
8% | 13% | 46~60 | 10% | 25% |
17% | 10% | 61~75 | 18% | 3% |
22% | 27% | 76~90 | 26% | 21% |