3
1
Hết
3 - 1
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
7 Phạt góc 2
-
3 Phạt góc nửa trận 1
-
21 Số lần sút bóng 11
-
6 Sút cầu môn 3
-
116 Tấn công 100
-
60 Tấn công nguy hiểm 38
-
52% TL kiểm soát bóng 48%
-
10 Phạm lỗi 11
-
1 Thẻ vàng 0
-
8 Sút ngoài cầu môn 7
-
6 Cản bóng 1
-
11 Đá phạt trực tiếp 13
-
59% TL kiểm soát bóng(HT) 41%
-
511 Chuyền bóng 494
-
88% TL chuyền bóng tnành công 89%
-
4 Việt vị 1
-
25 Đánh đầu 25
-
12 Đánh đầu thành công 13
-
2 Số lần cứu thua 3
-
26 Tắc bóng 17
-
6 Cú rê bóng 12
-
24 Quả ném biên 14
-
1 Sút trúng cột dọc 0
- More
Tình hình chính
83'
Konstantinos Fortounis, Kostas
Gneri Yaya Toure
Fabio Borini
Jesus Fernandez Saez Suso
80'
Patrick Cutrone
ast: Hakan Calhanoglu
79'
78'
Yassine Meriah
Vassilis Torosidis
Gonzalo Gerardo Higuain
ast: Hakan Calhanoglu
76'
72'
Daniel Castelo Podence
Matias Nahuel Leiva
Patrick Cutrone
ast: Ricardo Rodriguez
70'
Hakan Calhanoglu
56'
Hakan Calhanoglu
Giacomo Bonaventura
54'
Patrick Cutrone
Samuel Castillejo
54'
14'
Miguel Angel Guerrero Martin
ast: Leonardo Koutris
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
AC Milan
-
25Reina P.
-
68Rodriguez R.13Romagnoli A.17Zapata C.2Calabria D.
-
5Bonaventura G.14Bakayoko T.21Biglia L.
-
7Castillejo S.9Higuain G.8Suso
-
9Guerrero
-
10Ioannis Fetfatzidis42Yaya Touré17Leiva N.
-
6Natcho B.12Guilherme
-
35Vasilis Torosidis25Roderick66Cisse P.23Koutris L.
-
93Jose Sa
Olympiakos Piraeus
Cầu thủ dự bị
-
22Musacchio M.20Meriah Y.
-
63Cutrone P.56Podence D.
-
10Calhanoglu H.4Camara M.
-
11Borini F.18Koka
-
79Kessie F.8Androutsos A.
-
99Donnarumma G.7Fortounis K.
-
93Laxalt D.22Gianniotis A.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.6 Ghi bàn 1.7
-
1.2 Mất bàn 0.5
-
13.1 Bị sút cầu môn 8.6
-
5.9 Phạt góc 5
-
1.6 Thẻ vàng 1.6
-
11.6 Phạm lỗi 13.2
-
48.3% TL kiểm soát bóng 58.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
13% | 20% | 1~15 | 24% | 14% |
15% | 14% | 16~30 | 15% | 22% |
18% | 14% | 31~45 | 12% | 14% |
8% | 14% | 46~60 | 14% | 11% |
16% | 11% | 61~75 | 15% | 14% |
23% | 25% | 76~90 | 15% | 22% |