1
2
Hết
1 - 2
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
7 Phạt góc 0
-
4 Phạt góc nửa trận 0
-
11 Số lần sút bóng 9
-
2 Sút cầu môn 3
-
129 Tấn công 108
-
48 Tấn công nguy hiểm 24
-
50% TL kiểm soát bóng 50%
-
12 Phạm lỗi 11
-
2 Thẻ vàng 3
-
1 Thẻ đỏ 0
-
4 Sút ngoài cầu môn 6
-
4 Cản bóng 0
-
14 Đá phạt trực tiếp 12
-
52% TL kiểm soát bóng(HT) 48%
-
461 Chuyền bóng 487
-
85% TL chuyền bóng tnành công 86%
-
0 Việt vị 3
-
25 Đánh đầu 25
-
14 Đánh đầu thành công 11
-
1 Số lần cứu thua 1
-
23 Tắc bóng 27
-
13 Cú rê bóng 10
-
24 Quả ném biên 22
-
1 Sút trúng cột dọc 0
- More
Tình hình chính
90'
Zouhair FEDDAL
William Carvalho
Samuel Castillejo
90'
86'
Pau Lopez Sabata
Patrick Cutrone
ast: Samuel Castillejo
83'
80'
Giovani Lo Celso
Andrea Bertolacci
Lucas Rodrigo Biglia
80'
79'
Lorenzo Moron Garcia
Antonio Sanabria
67'
Cristian Tello Herrera
Sergio Leon Limones
55'
Giovani Lo Celso
45'
Sergio Canales Madrazo
Gonzalo Gerardo Higuain
45'
Patrick Cutrone
Fabio Borini
45'
Jesus Fernandez Saez Suso
Tiemoue Bakayoko
45'
Alessio Romagnoli
31'
30'
Antonio Sanabria
ast: Giovani Lo Celso
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
AC Milan
-
25Reina P.
-
93Laxalt D.13Romagnoli A.17Zapata C.2Calabria D.
-
5Bonaventura G.21Biglia L.14Bakayoko T.
-
11Borini F.9Higuain G.7Castillejo S.
-
7Leon S.9Sanabria A.
-
19Barragan A.6Canales S.14Carvalho W.21Lo Celso G.20Firpo J.
-
23Mandi A.5Bartra M.12Sidnei
-
13Lopez P.
Real Betis
Cầu thủ dự bị
-
4Mauri J.1Robles J.
-
16Bertolacci A.10Boudebouz R.
-
63Cutrone P.16Moron L.
-
99Donnarumma G.34Kaptoum W.
-
8Suso11Tello C.
-
68Rodriguez R.8Inui T.
-
33Caldara M.4Feddal Z.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.8 Ghi bàn 1.2
-
0.9 Mất bàn 0.4
-
10.3 Bị sút cầu môn 8.5
-
7.6 Phạt góc 4.8
-
1.7 Thẻ vàng 1.9
-
9.8 Phạm lỗi 11
-
53.3% TL kiểm soát bóng 67.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 22% | 1~15 | 15% | 16% |
17% | 13% | 16~30 | 18% | 5% |
17% | 13% | 31~45 | 10% | 27% |
8% | 13% | 46~60 | 17% | 5% |
16% | 11% | 61~75 | 17% | 16% |
22% | 25% | 76~90 | 17% | 29% |