2
3
Hết
2 - 3
(0 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
8 Phạt góc 4
-
3 Phạt góc nửa trận 4
-
15 Số lần sút bóng 11
-
7 Sút cầu môn 6
-
130 Tấn công 75
-
46 Tấn công nguy hiểm 20
-
64% TL kiểm soát bóng 36%
-
13 Phạm lỗi 9
-
2 Thẻ vàng 4
-
0 Thẻ đỏ 1
-
4 Sút ngoài cầu môn 3
-
4 Cản bóng 2
-
9 Đá phạt trực tiếp 19
-
54% TL kiểm soát bóng(HT) 46%
-
604 Chuyền bóng 336
-
88% TL chuyền bóng tnành công 79%
-
6 Việt vị 0
-
29 Đánh đầu 29
-
11 Đánh đầu thành công 18
-
3 Số lần cứu thua 4
-
11 Tắc bóng 20
-
5 Cú rê bóng 1
-
19 Quả ném biên 18
- More
Tình hình chính
90'
Alex Grimaldo
84'
Franco Cervi
Rafael Ferreira Silva
79'
Andre Almeida Pinto
Rodrigo Galo Brito
André Simões
79'
74'
Alfa Semedo
Uros Cosic
Marios Oikonomou
68'
Victor Klonaridis
ast: Marios Oikonomou
63'
62'
Alfa Semedo
Luis Miguel Afonso Fernandes Pizzi
Giorgos Giakoumakis
Ezequiel Ponce
60'
Victor Klonaridis
ast: Niklas Hult
53'
45'
Ruben Dias
45'
Cristian Lema
Eduardo Salvio
Anastasios Bakasetas
40'
Ezequiel Ponce
34'
15'
Alex Grimaldo
ast: Luis Miguel Afonso Fernandes Pizzi
8'
Ruben Dias
6'
Haris Seferovic
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
AEK Athens
-
1Barkas V.
-
23Hult N.19Chygrynskiy D.4Oikonomou M.2Bakakis M.
-
8Simoes A.25Galanopoulos K.
-
20Mantalos P.172Klonaridis V.14Bakasetas A.
-
22Ponce E.
-
18Salvio E.14Seferovic H.27Silva R.
-
21Pizzi5Ljubomir Fejsa83Fernandes G.
-
34Almeida A.6Dias R.2Conti G.3Grimaldo A.
-
99Vlachodimos O.
SL Benfica
Cầu thủ dự bị
-
16Tsintotas P.17Zivkovic A.
-
15Uros Cosic16Semedo A.
-
5Lampropoulos V.30Castillo N.
-
12Galo R.10Jonas
-
39Moran E.11Cervi F.
-
11Gianniotas G.1Svilar M.
-
9Giakoumakis G.25Lema C.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.9 Ghi bàn 1.9
-
0.9 Mất bàn 0.9
-
9.9 Bị sút cầu môn 9.8
-
3.8 Phạt góc 6.2
-
2.1 Thẻ vàng 2.3
-
13 Phạm lỗi 16.1
-
51.8% TL kiểm soát bóng 55.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
20% | 11% | 1~15 | 15% | 12% |
12% | 5% | 16~30 | 15% | 10% |
9% | 14% | 31~45 | 20% | 15% |
16% | 11% | 46~60 | 13% | 12% |
20% | 14% | 61~75 | 15% | 20% |
20% | 41% | 76~90 | 19% | 28% |