1
1
Hết
1 - 1
(1 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
5 Phạt góc 4
-
4 Phạt góc nửa trận 3
-
15 Số lần sút bóng 13
-
6 Sút cầu môn 2
-
141 Tấn công 84
-
51 Tấn công nguy hiểm 46
-
53% TL kiểm soát bóng 47%
-
18 Phạm lỗi 21
-
1 Thẻ vàng 3
-
8 Sút ngoài cầu môn 3
-
1 Cản bóng 8
-
23 Đá phạt trực tiếp 23
-
52% TL kiểm soát bóng(HT) 48%
-
434 Chuyền bóng 384
-
76% TL chuyền bóng tnành công 77%
-
6 Việt vị 4
-
38 Đánh đầu 38
-
20 Đánh đầu thành công 18
-
1 Số lần cứu thua 5
-
17 Tắc bóng 19
-
7 Cú rê bóng 10
-
21 Quả ném biên 13
- More
Tình hình chính
90'
Neuciano Gusmao, Cicinho
90'
Jacek Goralski
84'
Jakub Swierczok
Claudiu Keseru
Jean Luc Gbayara Assoubre
Alberto Sansimena Chamorro
84'
81'
May Mahlangu
Svetoslav Dyakov
Acoran Barrera Reyes
Joan Guillem Truyols Mascaro
72'
Thierry Alain Florian Taulemesse
Apostolos Giannou
63'
62'
Jacek Goralski
Gustavo Campanharo
47'
Natanael Batista Pimenta
Jorge Larena Avellaneda Roig
25'
Hector Hevel
20'
7'
Jody Lukoki
ast: Natanael Batista Pimenta
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
AEK Larnaca
-
25Toño Ramírez
-
6David Catalá18Gonzalez M.4Truyols
-
19Ioannou T.13Hector Hevel7Jorge Larena Avellaneda Roig2Igor Silva de Almeida
-
11Tete99Giannou A.12Trickovski I.
-
92Lukoki J.28Keseru C.88Wanderson
-
18Dyakov S.10Campanharo G.84Marcelinho
-
4Cicinho30Cosmin Moti3Nedyalkov A.6Natanael
-
33Renan
Ludogorets Razgrad
Cầu thủ dự bị
-
15Facundo García1Broun J.
-
31Konstantinos Konstantinou70Swierczok J.
-
8Acoran5Terziev G.
-
1Christodoulou A.11May Mahlangu
-
23Taulemesse F.44Goralski J.
-
10Joan Tomas7Bakalov D.
-
21Assoubre J. L.8Sasha
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.9 Ghi bàn 2.8
-
0.9 Mất bàn 1.2
-
12.3 Bị sút cầu môn 7.6
-
4.3 Phạt góc 6.8
-
1.8 Thẻ vàng 2.6
-
10.6 Phạm lỗi 13.7
-
54.5% TL kiểm soát bóng 57.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 6% | 1~15 | 14% | 16% |
8% | 6% | 16~30 | 12% | 18% |
12% | 16% | 31~45 | 21% | 13% |
28% | 16% | 46~60 | 14% | 18% |
16% | 29% | 61~75 | 8% | 16% |
20% | 25% | 76~90 | 29% | 16% |