0
1
Hết
0 - 1
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
3 Phạt góc 3
-
2 Phạt góc nửa trận 1
-
13 Số lần sút bóng 12
-
1 Sút cầu môn 6
-
106 Tấn công 95
-
47 Tấn công nguy hiểm 43
-
56% TL kiểm soát bóng 44%
-
13 Phạm lỗi 17
-
1 Thẻ vàng 4
-
0 Thẻ đỏ 1
-
8 Sút ngoài cầu môn 4
-
4 Cản bóng 2
-
20 Đá phạt trực tiếp 15
-
53% TL kiểm soát bóng(HT) 47%
-
431 Chuyền bóng 349
-
79% TL chuyền bóng tnành công 74%
-
3 Việt vị 3
-
37 Đánh đầu 37
-
17 Đánh đầu thành công 20
-
5 Số lần cứu thua 1
-
21 Tắc bóng 8
-
2 Cú rê bóng 7
-
24 Quả ném biên 24
- More
Tình hình chính
90'
Adrian Winter
Salim Khelifi
87'
Alain Nef
Antonio Marchesano
84'
Pa Modou Jagne
Facundo Garcia
Jorge Larena Avellaneda Roig
83'
Jean Luc Gbayara Assoubre
Silva de Almeida Igor
79'
78'
Pa Modou Jagne
75'
Assan Ceesay
Stephen Odey
Thierry Alain Florian Taulemesse
Alberto Sansimena Chamorro
64'
61'
Benjamin Kololli
Hector Hevel
56'
50'
Gudlaugur Victor Palsson
28'
Hekuran Kryeziu
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
AEK Larnaca
-
25Toño Ramírez
-
19Ioannou T.18Gonzalez M.5Daniel Mojsov2Igor Silva de Almeida
-
7Jorge Larena Avellaneda Roig
-
11Tete12Trickovski I.13Hector Hevel8Acoran
-
99Giannou A.
-
15Odey S.
-
10Marchesano A.
-
94Salim Khelifi6Palsson V.71Kryeziu H.70Kololli B.
-
22Ruegg K.17Umaru Bangura3Maxso A.18Pa Modou Jagne
-
25Yanick Brecher
Zurich
Cầu thủ dự bị
-
21Assoubre J. L.7Adrian Winter
-
16Nacho Cases13Alain Nef
-
1Andreas Christodoulou99Ceesay A.
-
6David Catalá1Andris Vanins
-
23Taulemesse F.31Kryeziu M.
-
15Facundo García14Domgjoni T.
-
10Joan Tomas68Roberto Rodríguez
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.9 Ghi bàn 1.5
-
0.2 Mất bàn 1.2
-
10.6 Bị sút cầu môn 13.6
-
3.3 Phạt góc 4.6
-
2.1 Thẻ vàng 1.8
-
11 Phạm lỗi 9.8
-
51.1% TL kiểm soát bóng 48.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 6% | 1~15 | 20% | 12% |
8% | 6% | 16~30 | 18% | 12% |
12% | 16% | 31~45 | 14% | 27% |
28% | 16% | 46~60 | 13% | 10% |
16% | 29% | 61~75 | 11% | 17% |
20% | 25% | 76~90 | 18% | 15% |