3
0
Hết
3 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
13 Phạt góc 3
-
6 Phạt góc nửa trận 3
-
16 Số lần sút bóng 4
-
6 Sút cầu môn 0
-
152 Tấn công 59
-
82 Tấn công nguy hiểm 20
-
67% TL kiểm soát bóng 33%
-
13 Phạm lỗi 12
-
3 Thẻ vàng 2
-
5 Sút ngoài cầu môn 2
-
5 Cản bóng 2
-
14 Đá phạt trực tiếp 18
-
59% TL kiểm soát bóng(HT) 41%
-
585 Chuyền bóng 298
-
88% TL chuyền bóng tnành công 70%
-
6 Việt vị 2
-
27 Đánh đầu 27
-
13 Đánh đầu thành công 14
-
0 Số lần cứu thua 3
-
22 Tắc bóng 20
-
12 Cú rê bóng 9
-
22 Quả ném biên 15
- More
Tình hình chính
Nicolas Tagliafico
ast: Carel Eiting
90'
Nicolas Tagliafico
88'
81'
Giorgos Giakoumakis
Ezequiel Ponce
Kasper Dolberg
David Neres Campos
78'
Donny van de Beek
ast: Dusan Tadic
77'
Hakim Ziyech
75'
74'
Petros Mantalos
Frenkie De Jong
74'
72'
Tiago Coelho Alef dos Santos Saldanha
70'
Giannis Gianniotas
Michalis Bakakis
Donny van de Beek
Klaas Jan Huntelaar
62'
61'
Tiago Coelho Alef dos Santos Saldanha
Konstantinos Galanopoulos
Nicolas Tagliafico
ast: David Neres Campos
46'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Ajax Amsterdam
-
24Onana A.
-
312Tagliafico N.17Blind D.21de Jong F.12Mazraoui N.
-
20Schone L.15Eiting C.
-
10Tadic D.7Neres D.22Ziyech H.
-
9Huntelaar K.
-
22Ponce E.
-
2Bakakis M.17Klonaridis V.20Mantalos P.
-
25Galanopoulos K.8Simoes A.
-
15Uros Cosic4Oikonomou M.5Lampropoulos V.23Hult N.
-
1Barkas V.
AEK Athens
Cầu thủ dự bị
-
26Kostas Lamprou12Galo R.
-
6van de Beek D.39Moran E.
-
25Dolberg K.95Alef
-
5Wober M.19Chygrynskiy D.
-
30de Wit D.16Tsintotas P.
-
19Labyad Z.9Giakoumakis G.
-
2Kristensen R.11Gianniotas G.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.2 Ghi bàn 2
-
0.7 Mất bàn 0.7
-
10.2 Bị sút cầu môn 10.2
-
6.6 Phạt góc 3
-
0.9 Thẻ vàng 2.1
-
11.1 Phạm lỗi 12.4
-
58.1% TL kiểm soát bóng 50.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
17% | 6% | 1~15 | 21% | 12% |
18% | 18% | 16~30 | 13% | 6% |
16% | 12% | 31~45 | 9% | 18% |
13% | 18% | 46~60 | 15% | 12% |
17% | 0% | 61~75 | 17% | 15% |
16% | 43% | 76~90 | 21% | 36% |