2
1
Hết
2 - 1
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
0 Phạt góc 5
-
0 Phạt góc nửa trận 4
-
10 Số lần sút bóng 5
-
2 Sút cầu môn 3
-
42 Tấn công nguy hiểm 32
-
63% TL kiểm soát bóng 37%
-
23 Phạm lỗi 21
-
0 Thẻ vàng 2
-
14 Đá phạt trực tiếp 16
-
62% TL kiểm soát bóng(HT) 38%
-
4 Việt vị 1
-
2 Số lần cứu thua 0
- More
Tình hình chính
89'
Besart Ibraimi
Daniel Mojsov
Bekim Balaj
88'
75'
Nikola Gjorgjev
Ferhan Hasani
Odise Roshi
Jahmir Hyka
67'
61'
Milovan Petrovic
Ostoja Stjepanovic
Ledian Memushaj
Shkelzen Gashi
60'
Bekim Balaj
Amir Abrashi
60'
59'
Leonard Zuta
51'
Ezgjan Alioski
46'
Ostoja Stjepanovic
Armando Sadiku
9'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Albania
-
1Berisha E.15Mavraj M.6Djimsiti B.7Ansi Agolli4Hysaj E.13Kukeli Burim14Xhaka T.22Abrashi A.10Sadiku A.18Jahmir Hyka11Gashi S.
-
12Kostadin Zahov5Daniel Mojsov6Vance Sikov3Zuta L.4Ristevski K.20Spirovski S.8Alioski E.13Ristovski S.10Pandev G.11Hasani F.17Ostoja Stjepanovic
Bắc Macedonia
Cầu thủ dự bị
-
2Andi Lila7Trickovski I.
-
8Migjen Basha9Besart Ibraimi
-
21Roshi O.19Milovan Petrovic
-
9Memushaj L.1Dimitrievski S.
-
5Veseli F.18Gjorgjev N.
-
12Orges Shehi15Nestorovski I.
-
19Balaj B.
-
20Ergys Kaçe
-
16Cikalleshi S.
-
17Naser Aliji
-
3Lenjani E.
-
23Alban Hoxha
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.2 Ghi bàn 0.8
-
1.3 Mất bàn 1.3
-
11.4 Bị sút cầu môn 9.2
-
5.7 Phạt góc 4.1
-
1.8 Thẻ vàng 1.7
-
12 Phạm lỗi 12
-
47.3% TL kiểm soát bóng 46.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
2% | 14% | 1~15 | 11% | 5% |
19% | 19% | 16~30 | 11% | 12% |
19% | 16% | 31~45 | 15% | 7% |
12% | 19% | 46~60 | 16% | 25% |
17% | 11% | 61~75 | 18% | 17% |
29% | 19% | 76~90 | 26% | 32% |