2
0
Hết
2 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
12 Phạt góc 0
-
5 Phạt góc nửa trận 0
-
8 Số lần sút bóng 0
-
2 Sút cầu môn 0
-
67 Tấn công nguy hiểm 31
-
66% TL kiểm soát bóng 34%
-
14 Phạm lỗi 12
-
0 Thẻ vàng 4
-
6 Sút ngoài cầu môn 0
-
13 Đá phạt trực tiếp 15
-
67% TL kiểm soát bóng(HT) 33%
-
1 Việt vị 1
-
0 Số lần cứu thua 3
- More
Tình hình chính
Sokol Cikalleshi
Naser Aliji
86'
Jahmir Hyka
Amir Abrashi
83'
81'
Martin Buchel
80'
Andreas Malin
Ivan Quintans
79'
Daniel Brandle
Franz Burgmeier
Ansi Agolli
78'
Burim Kukeli
Ledian Memushaj
77'
69'
Daniel Kaufmann
65'
Philippe Erne
Yanik Frick
61'
Ivan Quintans
Odise Roshi
54'
16'
Andreas Malin
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Albania
-
1Strakosha T.4Hysaj E.7Latifi L.8Migjen Basha9Memushaj L.11Azdren Llullaku15Mavraj M.17Naser Aliji18Ajeti Ar.21Roshi O.22Abrashi A.
-
1Peter Jehle3Goppel M.4Jens Hofer5Ivan Quintans6Martin Rechsteiner10Pascal Foser11Franz Burgmeier13Buchel M.18Hasler N.19Salanovic D.9Livio Meier
Liechtenstein
Cầu thủ dự bị
-
2Andi Lila2Brandle D.
-
5Veseli F.7Fabio Wolfinger
-
6Djimsiti B.8Mathias Sele
-
10Sadiku A.12Thomas Hobi
-
12Orges Shehi14Yves Oehri
-
13Kukeli Burim15Andreas Malin
-
14Jahmir Hyka16Philippe Erne
-
16Cikalleshi S.17Robin Gubser
-
19Grezda E.20Sandro Wolfinger
-
20Ergys Kaçe21Buchel B.
-
23Alban Hoxha22Frick Y.
-
25Ansi Agolli23Michele Polverino
-
28Daniel Kaufmann
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1 Ghi bàn 0.4
-
1.2 Mất bàn 3.7
-
9.7 Bị sút cầu môn 19.4
-
3.2 Phạt góc 3.3
-
1.5 Thẻ vàng 2.1
-
13.4 Phạm lỗi 12
-
50.8% TL kiểm soát bóng 35.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
2% | 14% | 1~15 | 23% | 12% |
19% | 19% | 16~30 | 15% | 14% |
19% | 16% | 31~45 | 15% | 14% |
12% | 19% | 46~60 | 7% | 8% |
17% | 11% | 61~75 | 15% | 17% |
29% | 19% | 76~90 | 23% | 32% |