2
2
Hết
2 - 2
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
4 Phạt góc 3
-
1 Phạt góc nửa trận 1
-
19 Số lần sút bóng 14
-
6 Sút cầu môn 6
-
129 Tấn công 120
-
43 Tấn công nguy hiểm 37
-
57% TL kiểm soát bóng 43%
-
14 Phạm lỗi 20
-
4 Thẻ vàng 7
-
8 Sút ngoài cầu môn 7
-
4 Cản bóng 1
-
21 Đá phạt trực tiếp 15
-
57% TL kiểm soát bóng(HT) 43%
-
465 Chuyền bóng 347
-
80% TL chuyền bóng tnành công 72%
-
1 Việt vị 1
-
34 Đánh đầu 34
-
12 Đánh đầu thành công 22
-
4 Số lần cứu thua 4
-
25 Tắc bóng 20
-
10 Cú rê bóng 9
-
19 Quả ném biên 24
-
1 Sút trúng cột dọc 0
- More
Tình hình chính
90'
Hasan Ali Kaldirim
86'
Alper Potuk
Elif Elmas
Mohammed Dauda
Pieter Gerkens
86'
Andy Najar
Alexis Saelemaekers
86'
Zakaria Bakkali
78'
74'
Andre Ayew
Islam Slimani
74'
Oguz Kagan Guctekin
Yassine Benzia
Ivan Santini
68'
Alexis Saelemaekers
66'
64'
Elif Elmas
57'
Hasan Ali Kaldirim
ast: Michael Frey
53'
Michael Frey
52'
Yassine Benzia
Zakaria Bakkali
ast: Sven Kums
49'
45'
Islam Slimani
Sven Kums
45'
43'
Martin Skrtel
Zakaria Bakkali
ast: Sven Kums
35'
27'
Mauricio Isla
10'
Jailson Marques Siqueira,Jaja
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Anderlecht
-
16Didillon T.
-
3Lawrence J.4Sanneh B.45Bornauw S.
-
15Saief K.25Trebel A.20Kums S.56Saelemaekers A.
-
992Bakkali Z.8Gerkens P.
-
19Santini I.
-
31Slimani I.22Frey M.
-
4Isla M.39Benzia Y.99Elmas E.3Kaldirim H. A.
-
32Jailson
-
33Neustadter R.37Skrtel M.23Reyes D.
-
35Tekin H.
Fenerbahce
Cầu thủ dự bị
-
44Milic A.7Potuk A.
-
5Makarenko E.6Koybasi I.
-
38Dauda M.20Ayew A.
-
11Musona K.19Ozbayrakli S.
-
60Ciryack Olivier Dhauholou54Erten Ersu
-
7Najar A.66Guctekin O. K.
-
1Frank Boeckx28Valbuena M.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1 Ghi bàn 1
-
1.4 Mất bàn 1.2
-
9.2 Bị sút cầu môn 13.7
-
5.6 Phạt góc 5
-
1.8 Thẻ vàng 2.1
-
12.5 Phạm lỗi 14.4
-
58% TL kiểm soát bóng 53.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 26% | 1~15 | 16% | 17% |
14% | 8% | 16~30 | 27% | 12% |
21% | 14% | 31~45 | 13% | 15% |
13% | 8% | 46~60 | 6% | 10% |
20% | 8% | 61~75 | 13% | 23% |
22% | 32% | 76~90 | 16% | 20% |