0
0
Hết
0 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
7 Phạt góc 3
-
2 Phạt góc nửa trận 3
-
8 Số lần sút bóng 11
-
1 Sút cầu môn 4
-
103 Tấn công 111
-
78 Tấn công nguy hiểm 75
-
38% TL kiểm soát bóng 62%
-
19 Phạm lỗi 14
-
5 Thẻ vàng 2
-
0 Thẻ đỏ 1
-
7 Sút ngoài cầu môn 7
-
17 Đá phạt trực tiếp 18
-
34% TL kiểm soát bóng(HT) 66%
-
0 Việt vị 3
-
3 Số lần cứu thua 1
-
3 Số lần thay người 2
-
Thẻ vàng đầu tiên *
-
* Thẻ vàng cuối cùng
-
* Thay người đầu tiên
-
Thay người cuối cùng *
- More
Tình hình chính
Marc Garcia Renom
90'
Moises San Nicolas
90'
Ildefons Sola Lima
90'
82'
Pol Johannes Justinussen
Gilli Sorensen
Ludovic Clement
Jordi Rubio
77'
74'
Joan Simun Edmundsson
70'
Bardur Hansen
Kaj Leo Bartalsstovu
Alexandre Ruben Martinez Gutierrez
Marc Pujol
55'
51'
Viljornur Davidsen
Marc Garcia Renom
Jesus Rubio Martin
45'
Marcio Vieira
39'
Jordi Rubio
11'
9'
Joan Simun Edmundsson
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Andorra
-
1Josep Gómes20Max Llovera6Ildefons Lima15San Nicolas M.19Jesus Rubio2Cristian Martínez8Vieira M.3Vales M.23Jordi Rubio7Pujol M.14Jordi Aláez
-
1Nielsen G.4Atli Gregersen3Davidsen V.19Páll Klettskard2Jónas Thór Naes7Bartalstovu K.6Hansson H.14Johan Davidsen10Solvi Vatnhamar9Sorensen G.11Edmundsson J.
Quần đảo Faroe
Cầu thủ dự bị
-
21Marc García16Bardur Hansen
-
16Martinez R.13Pol Johannes Justinussen
-
10Ludovic Clemente8Baldvinsson R.
-
5Emili García18Olsen K.
-
13Ferran Pol Perez5Faero O.
-
11Sergi Moreno12Teitur Matras Gestson
-
4Marc Rebés23Simun Rogvi Hansen
-
15Hördur Askham
-
17Joannes Bjartalid
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.3 Ghi bàn 0.7
-
1.9 Mất bàn 2.1
-
15.3 Bị sút cầu môn 14.5
-
2.2 Phạt góc 3.4
-
3.4 Thẻ vàng 2.6
-
16 Phạm lỗi 12.9
-
28% TL kiểm soát bóng 42.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 13% | 1~15 | 0% | 16% |
25% | 17% | 16~30 | 23% | 19% |
6% | 13% | 31~45 | 19% | 16% |
18% | 18% | 46~60 | 3% | 13% |
12% | 11% | 61~75 | 26% | 16% |
25% | 26% | 76~90 | 23% | 17% |