0
1
Hết
0 - 1
(0 - 0)
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Belgium | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 |
2 | England | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 6 |
3 | Tunisia | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 |
4 | Panama | 3 | 0 | 0 | 3 | -9 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Anh
Bỉ
Anh
Bỉ
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Anh
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
World Cup
|
Anh(N)
Panama
Anh(N)
Panama
|
50 | 61 | 50 | 61 |
|
|
World Cup
|
Tunisia(N)
Anh
Tunisia(N)
Anh
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
INT FRL
|
Anh
Costa Rica
Anh
Costa Rica
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
INT FRL
|
Anh
Nigeria
Anh
Nigeria
|
20 | 21 | 20 | 21 |
|
|
INT FRL
|
Anh
Ý
Anh
Ý
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
INT FRL
|
Hà Lan
Anh
Hà Lan
Anh
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
INT FRL
|
Anh
Brazil
Anh
Brazil
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT FRL
|
Anh
Đức
Anh
Đức
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
WCPEU
|
Lithuania
Anh
Lithuania
Anh
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
WCPEU
|
Anh
Slovenia
Anh
Slovenia
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
WCPEU
|
Anh
Slovakia
Anh
Slovakia
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
WCPEU
|
Malta
Anh
Malta
Anh
|
00 | 04 | 00 | 04 |
|
|
INT FRL
|
Pháp
Anh
Pháp
Anh
|
21 | 32 | 21 | 32 |
|
|
WCPEU
|
Scotland
Anh
Scotland
Anh
|
00 | 22 | 00 | 22 |
|
|
WCPEU
|
Anh
Lithuania
Anh
Lithuania
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
INT FRL
|
Đức
Anh
Đức
Anh
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
INT FRL
|
Anh
Tây Ban Nha
Anh
Tây Ban Nha
|
10 | 22 | 10 | 22 |
|
|
WCPEU
|
Anh
Scotland
Anh
Scotland
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
WCPEU
|
Slovenia
Anh
Slovenia
Anh
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
WCPEU
|
Anh
Malta
Anh
Malta
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
Bỉ
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
World Cup
|
Bỉ(N)
Tunisia
Bỉ(N)
Tunisia
|
31 | 5 2 | 31 | 5 2 |
|
|
World Cup
|
Bỉ(N)
Panama
Bỉ(N)
Panama
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
INT FRL
|
Bỉ
Costa Rica
Bỉ
Costa Rica
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
|
|
INT FRL
|
Bỉ
Ai Cập
Bỉ
Ai Cập
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
INT FRL
|
Bỉ
Bồ Đào Nha
Bỉ
Bồ Đào Nha
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
INT FRL
|
Bỉ
Ả Rập Saudi
Bỉ
Ả Rập Saudi
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
INT FRL
|
Bỉ
Nhật Bản
Bỉ
Nhật Bản
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
INT FRL
|
Bỉ
Mexico
Bỉ
Mexico
|
11 | 3 3 | 11 | 3 3 |
|
|
WCPEU
|
Bỉ
Đảo Síp
Bỉ
Đảo Síp
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
|
|
WCPEU
|
Bosnia & Herzegovina
Bỉ
Bosnia & Herzegovina
Bỉ
|
21 | 3 4 | 21 | 3 4 |
|
|
WCPEU
|
Hy Lạp
Bỉ
Hy Lạp
Bỉ
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
WCPEU
|
Bỉ
Gibraltar
Bỉ
Gibraltar
|
60 | 9 0 | 60 | 9 0 |
|
|
WCPEU
|
Estonia
Bỉ
Estonia
Bỉ
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
INT FRL
|
Bỉ
Cộng hòa Séc
Bỉ
Cộng hòa Séc
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
INT FRL
|
Nga
Bỉ
Nga
Bỉ
|
13 | 3 3 | 13 | 3 3 |
|
|
WCPEU
|
Bỉ
Hy Lạp
Bỉ
Hy Lạp
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
WCPEU
|
Bỉ
Estonia
Bỉ
Estonia
|
31 | 8 1 | 31 | 8 1 |
|
|
INT FRL
|
Hà Lan
Bỉ
Hà Lan
Bỉ
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
WCPEU
|
Gibraltar(N)
Bỉ
Gibraltar(N)
Bỉ
|
03 | 0 6 | 03 | 0 6 |
|
|
WCPEU
|
Bỉ
Bosnia & Herzegovina
Bỉ
Bosnia & Herzegovina
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
Chấn thương
- | Bamidele Alli | Thomas Vermaelen | 3 |
Vincent Kompany | - | ||
Eden Hazard | 10 | ||
Dries Mertens | 14 | ||
Romelu Lukaku | 9 |
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Anh |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
INT FRL
|
Ý Anh | 1 1 |
T
|
World Cup
|
Uruguay Anh | 2 1 |
B
|
INT CF
|
Anh Đức | 0 1 |
B
|
INT CF
|
Anh Brazil | 2 1 |
T
|
INT CF
|
Anh Tây Ban Nha | 1 0 |
T
|
Tất cả Thắng 3 , Hòa 1 , Thua 1 HDP: T 60% |
Bỉ |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
WCPEU
|
Bosnia & Herzegovina Bỉ | 3 4 |
T
|
INT FRL
|
Nga Bỉ | 3 3 |
B
|
INT FRL
|
Hà Lan Bỉ | 1 1 |
B
|
INT FRL
|
Bỉ Ý | 3 1 |
T
|
EURO Cup
|
Bosnia & Herzegovina Bỉ | 1 1 |
B
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 3 , Thua 1 HDP: T 40% |